Trường : Số 3 Bảo Thắng
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 15/12/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5
T.2 1 Sinh - C.Tuyết Hóa CĐ - C.Diệp Văn - C.Mây Tiếng anh - C.Oanh Lý - C.Duyên Hóa - C.Hiền Sinh - C.Đào Tiếng TQ - C.Ích Toán - T.Quang Sử - C.Thủy Toán - C.Anh Địa - T.Huân Tin - C.Hằng Toán - T.Nghiệp Toán - T. Anh Văn - T.Lương Tiếng anh - C.Liên
2 Hóa - C.Diệp Tin - C.Hằng CN - T.Đồng Sử - C.Mơ Văn - C.Minh Sử - C.Thủy Lý - T.Linh Hóa CĐ - C.Hiền Toán - T.Quang Văn - T.Dương Địa - T.Huân Sinh - T.Tiến Toán - T.Nghiệp Tiếng TQ - C.Ích Toán - T. Anh GDTC - T.Hiệp Văn - T.Lương
3 Toán - C.Anh Sử - C.Thủy Tiếng TQ - C.Ích Tiếng anh - C.Oanh CN - T.Đồng GDKT&PL - C.Giang HĐHN(K) - C.Tường Vy HĐHN(K) - C.Thảo HĐHN(K) - T.Linh HĐHN(K) - T.Hoàng HĐHN(K) - C.Liên HĐHN(K) - C.Minh Lý - C.Duyên Sinh - C.Đào Văn - C.Mây Toán - T.Quang Địa - T.Huân
4 Toán - C.Anh Hóa CĐ - C.Diệp CN - T.Đồng GDKT&PL - C.Giang Địa - T.Long GDĐP - T.Tiến HĐHN(K) - C.Tường Vy HĐHN(K) - C.Thảo HĐHN(K) - T.Linh HĐHN(K) - T.Hoàng HĐHN(K) - C.Liên HĐHN(K) - C.Minh Văn - T.Lương Tiếng TQ - C.Ích Lý - C.Duyên Sử - C.Thủy GDĐP - T.Huân
5 Lý - C.Duyên GDĐP - T.Tiến Toán - C.Anh Sử - C.Mơ GDKT&PL - C.Giang Địa - T.Long Sinh - C.Đào GDĐP - C.Minh Sử - C.Thủy Tiếng anh - C.Oanh Tiếng anh - C.Liên Địa - T.Huân Hóa - C.Diệp Văn - C.Mây Tiếng TQ - C.Ích CN - T.Đồng Toán - T.Nghiệp
T.3 1 Tin - T.Nghiệp Hóa - T.Anh(H) Văn - C.Mây Toán - C.Tường Vy Địa - T.Long Tiếng anh - C.Oanh GDTC - T.Hiệp Sử - T.Hưng Tiếng TQ - C.Ích Văn - T.Dương CN - T.Đồng Toán - C.Anh GDĐP - C.Duyên Sử - C.Thủy Tin - C.Hằng Hóa - C.Diệp GDKT&PL - C.Giang
2 Tiếng anh - C.Liên Hóa - T.Anh(H) Văn - C.Mây GDQP&AN - T.Hoàng Địa - T.Long Tiếng anh - C.Oanh Hóa - C.Hiền Sử - T.Hưng GDTC - T.Hiệp Sinh - T.Tiến Toán - C.Anh Sử - C.Thủy Tin - C.Hằng Toán - T.Nghiệp CN - T.Đồng Hóa - C.Diệp Lý - C.Duyên
3 Hóa - C.Diệp Tiếng TQ - C.Ích Toán - C.Anh GDKT&PL - C.Giang CN - T.Đồng Toán - C.Tường Vy Sử - T.Hưng Hóa - T.Anh(H) Văn - T.Dương Tiếng anh - C.Oanh GDTC - T.Hiệp GDĐP - T.Linh Lý - C.Duyên Tin - C.Hằng Văn - C.Mây Toán - T.Quang Tiếng anh - C.Liên
4 Hóa - C.Diệp Sinh - C.Tuyết Toán - C.Anh CN - T.Đồng Lý - C.Duyên Địa - T.Long Sử - T.Hưng Hóa - T.Anh(H) GDĐP - T.Dương GDKT&PL - C.Giang GDTC - T.Hiệp Sinh - T.Tiến Tiếng anh - C.Liên GDĐP - C.Đào Văn - C.Mây Sử - C.Thủy Toán - T.Nghiệp
5 Sử - T.Hưng Sinh - C.Tuyết CN - T.Đồng Sử - C.Mơ Lý - C.Duyên Địa - T.Long Toán - C.Tường Vy Sinh - C.Đào Tin - C.Hằng Sử - C.Thủy Lý - T.Linh Sinh - T.Tiến Hóa - C.Diệp Văn - C.Mây Tiếng TQ - C.Ích Tiếng anh - C.Liên Văn - T.Lương
T.4 1 Lý CĐ - C.Duyên Địa - C.Thảo Toán - C.Anh CN - T.Đồng Văn - C.Minh Sinh - T.Tiến Hóa - C.Hiền GDTC - T.Hiệp Sử - C.Thủy GDQP&AN - T.Hoàng Lý - T.Linh Tiếng anh - C.Oanh HĐHN(K) - C.Diệp HĐHN(K) - C.Đào HĐHN(K) - T. Anh HĐHN(K) - T.Quang HĐHN(K) - T.Huân
2 Lý - C.Duyên Sinh - C.Tuyết Toán - C.Anh Văn - T.Lương Văn - C.Minh Địa - T.Long Tiếng anh - C.Oanh Hóa CĐ - C.Hiền Tin - C.Hằng Sinh - T.Tiến CN - T.Đồng Sử - C.Thủy HĐHN(K) - C.Diệp HĐHN(K) - C.Đào HĐHN(K) - T. Anh HĐHN(K) - T.Quang HĐHN(K) - T.Huân
3 Hóa - C.Diệp Toán - T. Anh Toán - C.Anh Tiếng anh - C.Oanh GDKT&PL - C.Giang Địa - T.Long GDĐP - T.Lương GDQP&AN - T.Hoàng Tiếng TQ - C.Ích GDĐP - T.Linh Sử - C.Thủy Văn - C.Minh Lý - C.Duyên Địa - C.Thảo CN - T.Đồng GDTC - T.Hiệp Địa - T.Huân
4 Văn - C.Minh Tiếng TQ - C.Ích Văn - C.Mây GDĐP - T.Tiến GDKT&PL - C.Giang Tiếng anh - C.Oanh Lý - T.Linh Sinh - C.Đào Địa - C.Thảo GDTC - T.Hiệp Địa - T.Huân Toán - C.Anh Văn - T.Lương Hóa - C.Diệp Lý - C.Duyên Sử - C.Thủy CN - T.Đồng
5 Hóa - C.Diệp Toán - T. Anh Tiếng TQ - C.Ích Địa - C.Thảo Lý - C.Duyên Toán - C.Tường Vy Lý - T.Linh Toán - T.Quang CN - T.Đồng Toán - C.Anh Văn - T.Dương Địa - T.Huân Sử - C.Thủy Sinh - C.Đào Văn - C.Mây Văn - T.Lương Sử - C.Mơ
T.5 1 Tin - T.Nghiệp Sinh - C.Tuyết Toán - C.Anh Tiếng anh - C.Oanh Sử - C.Thủy Sử CĐ - C.Mơ Tin - C.Hằng Văn - C.Minh Địa - C.Thảo CN - T.Đồng GDKT&PL - C.Giang GDTC - T.Hiệp Tiếng anh - C.Liên Tiếng TQ - C.Ích Sinh - C.Đào Văn - T.Lương GDQP&AN - T.Hoàng
2 GDĐP - T.Tiến Tiếng TQ - C.Ích Lý - T.Linh Sinh - C.Tuyết Tiếng anh - C.Oanh Văn - C.Mây Văn - T.Dương Văn - C.Minh CN - T.Đồng GDTC - T.Hiệp Tiếng anh - C.Liên Toán - C.Anh GDQP&AN - T.Hoàng Địa - C.Thảo Sinh - C.Đào Sử - C.Thủy Văn - T.Lương
3 Tiếng anh - C.Liên Toán - T. Anh Lý - T.Linh Sinh - C.Tuyết Văn - C.Minh Tiếng anh - C.Oanh Tin - C.Hằng Sinh - C.Đào Tiếng TQ - C.Ích CN - T.Đồng Toán - C.Anh GDTC - T.Hiệp Sử - C.Thủy Văn - C.Mây GDQP&AN - T.Hoàng GDKT&PL - C.Giang Văn - T.Lương
4 Tiếng anh - C.Liên Tin - C.Hằng GDĐP - T.Tiến Văn - T.Lương Toán - T. Anh GDKT&PL - C.Giang Lý - T.Linh Tiếng TQ - C.Ích Văn - T.Dương Toán - C.Anh GDQP&AN - T.Hoàng Tiếng anh - C.Oanh Toán - T.Nghiệp Sử - C.Thủy Văn - C.Mây CN - T.Đồng GDTC - T.Hiệp
5 Toán - C.Anh Toán - T. Anh Tiếng TQ - C.Ích Văn - T.Lương GDĐP - T.Tiến GDKT&PL - C.Giang Tiếng anh - C.Oanh Toán - T.Quang Tin - C.Hằng Văn - T.Dương Lý - T.Linh Văn - C.Minh Toán - T.Nghiệp Sử - C.Thủy Văn - C.Mây Tiếng anh - C.Liên CN - T.Đồng
T.6 1 HĐHN(K) - C.Tuyết HĐHN(K) - C.Hằng HĐHN(K) - T.Long HĐHN(K) - C.Giang HĐHN(K) - C.Duyên HĐHN(K) - C.Mây GDTC - T.Hiệp Địa - C.Thảo GDQP&AN - T.Hoàng Tiếng anh - C.Oanh GDĐP - T.Linh Địa - T.Huân Toán - T.Nghiệp Hóa - C.Diệp Tiếng TQ - C.Ích Sử - C.Thủy Sử - C.Mơ
2 HĐHN(K) - C.Tuyết HĐHN(K) - C.Hằng HĐHN(K) - T.Long HĐHN(K) - C.Giang HĐHN(K) - C.Duyên HĐHN(K) - C.Mây Lý - T.Linh Tiếng TQ - C.Ích GDTC - T.Hiệp Văn - T.Dương Sử - C.Thủy GDKT&PL - T.Huân Tiếng anh - C.Liên Địa - C.Thảo Toán - T. Anh Hóa - C.Diệp Văn - T.Lương
3 Văn - C.Minh Tin - C.Hằng Văn - C.Mây Văn - T.Lương GDQP&AN - T.Hiệp Toán - C.Tường Vy Tiếng anh - C.Oanh Địa - C.Thảo Toán - T.Quang Hóa - C.Hiền Văn - T.Dương Sử - C.Thủy Hóa - C.Diệp Tiếng TQ - C.Ích Toán - T. Anh GDĐP - T.Huân GDKT&PL - C.Giang
4 Lý - C.Duyên Tiếng TQ - C.Ích Văn - C.Mây GDKT&PL - C.Giang Văn - C.Minh Toán - C.Tường Vy Hóa - C.Hiền Tin - C.Hằng Văn - T.Dương Sử - C.Thủy Tiếng anh - C.Liên Tiếng anh - C.Oanh Hóa - C.Diệp Toán - T.Nghiệp GDĐP - T.Huân GDQP&AN - T.Hoàng Sử - C.Mơ
5 Tiếng anh - C.Liên Hóa CĐ - C.Diệp Tiếng TQ - C.Ích Sinh - C.Tuyết Văn - C.Minh Tiếng anh - C.Oanh Toán - C.Tường Vy Toán - T.Quang Địa - C.Thảo Văn - T.Dương GDKT&PL - C.Giang GDQP&AN - T.Hoàng Tin - C.Hằng Văn - C.Mây Sử - C.Thủy Văn - T.Lương Địa - T.Huân
T.7 1 GDTC - T.Thoại Hóa CĐ - C.Diệp Sử - C.Thủy Văn - T.Lương GDKT&PL - C.Giang Hóa - C.Hiền Toán - C.Tường Vy Tin - C.Hằng Địa - C.Thảo Sinh - T.Tiến Văn - T.Dương Địa - T.Huân Tiếng anh - C.Liên GDQP&AN - T.Hoàng Sinh - C.Đào Địa - T.Long Lý - C.Duyên
2 Văn - C.Minh Toán - T. Anh GDQP&AN - T.Hoàng GDKT&PL - C.Giang Địa - T.Long Hóa - C.Hiền Toán - C.Tường Vy GDTC - T.Hiệp Toán - T.Quang Sử - C.Thủy Văn - T.Dương GDKT&PL - T.Huân Hóa - C.Diệp Tin - C.Hằng GDTC - T.Thoại Văn - T.Lương Tiếng anh - C.Liên
3 Lý - C.Duyên Toán - T. Anh Tin - T.Tiến Sinh - C.Tuyết Địa - T.Long Sử - C.Thủy GDQP&AN - T.Hoàng Toán - T.Quang Văn - T.Dương Hóa - C.Hiền Địa - T.Huân Văn - C.Minh Văn - T.Lương GDTC - T.Thoại Tin - C.Hằng GDKT&PL - C.Giang Tiếng anh - C.Liên
4 Lý CĐ - C.Duyên Sinh - C.Tuyết Tin - T.Tiến Toán - C.Tường Vy Toán - T. Anh GDQP&AN - T.Hoàng Văn - T.Dương Địa - C.Thảo Tin - C.Hằng GDKT&PL - C.Giang Địa - T.Huân Văn - C.Minh GDTC - T.Thoại Sinh - C.Đào Sử - C.Thủy Tiếng anh - C.Liên GDTC - T.Hiệp
5                                  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 14-12-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net