Trường : Số 3 Bảo Thắng
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5
T.2 1 HĐTN,HN(T) - C.Tuyết HĐTN,HN(T) - C.Hằng HĐTN,HN(T) - T.Long HĐTN,HN(T) - C.Giang HĐTN,HN(T) - C.Duyên HĐTN,HN(T) - C.Mây HĐTN,HN(T) - C.Tường Vy HĐTN,HN(T) - C.Thảo HĐTN,HN(T) - T.Linh HĐTN,HN(T) - T.Hoàng HĐTN,HN(T) - C.Liên HĐTN,HN(T) - C.Minh HĐTN,HN(T) - C.Diệp HĐTN,HN(T) - C.Đào HĐTN,HN(T) - T. Anh HĐTN,HN(T) - T.Quang HĐTN,HN(T) - T.Huân
2 HĐTN,HN(T) - C.Tuyết HĐTN,HN(T) - C.Hằng HĐTN,HN(T) - T.Long HĐTN,HN(T) - C.Giang HĐTN,HN(T) - C.Duyên HĐTN,HN(T) - C.Mây HĐTN,HN(T) - C.Tường Vy HĐTN,HN(T) - C.Thảo HĐTN,HN(T) - T.Linh HĐTN,HN(T) - T.Hoàng HĐTN,HN(T) - C.Liên HĐTN,HN(T) - C.Minh HĐTN,HN(T) - C.Diệp HĐTN,HN(T) - C.Đào HĐTN,HN(T) - T. Anh HĐTN,HN(T) - T.Quang HĐTN,HN(T) - T.Huân
3 Sinh - C.Tuyết Sử - C.Thủy Địa - T.Long GDTC - T.Thoại CN - T.Đồng GDKT&PL - C.Giang Văn - T.Dương Tiếng TQ - C.Ích Địa - C.Thảo Sinh - T.Tiến Tiếng anh - C.Liên Văn - C.Minh Tin - C.Hằng Sinh - C.Đào Văn - C.Mây Văn - T.Lương Địa - T.Huân
4 Lý - C.Mai Hóa CĐ - C.Diệp CN - T.Đồng Sử - C.Mơ Địa - T.Long Văn - C.Mây Tiếng anh - C.Oanh GDTC - T.Hiệp Tiếng TQ - C.Ích Văn - T.Dương GDQP&AN - T.Hoàng Sinh - T.Tiến GDTC - T.Thoại Địa - C.Thảo Lý - C.Duyên Sử - C.Thủy GDĐP - T.Huân
5 Lý - C.Mai GDĐP - T.Tiến GDTC - T.Thoại Địa - C.Thảo GDKT&PL - C.Giang Địa - T.Long Lý - T.Linh GDĐP - C.Minh Toán - T.Quang Tiếng anh - C.Oanh Văn - T.Dương Địa - T.Huân Lý - C.Duyên Văn - C.Mây Sinh - C.Đào CN - T.Đồng Văn - T.Lương
T.3 1 Tin - T.Nghiệp Hóa - T.Anh(H) Văn - C.Mây GDTC - T.Thoại Địa - T.Long GDQP&AN - T.Hoàng GDTC - T.Hiệp Sử - T.Hưng Tiếng TQ - C.Ích Văn - T.Dương CN - T.Đồng Toán - C.Anh GDĐP - C.Duyên Sử - C.Thủy Tin - C.Hằng Văn - T.Lương GDKT&PL - C.Giang
2 Lý - C.Mai Hóa - T.Anh(H) Văn - C.Mây GDQP&AN - T.Hoàng Địa - T.Long GDTC - T.Thoại Sinh - C.Đào Sử - T.Hưng GDTC - T.Hiệp Văn - T.Dương GDKT&PL - C.Giang Sử - C.Thủy Hóa - C.Diệp Toán - T.Nghiệp CN - T.Đồng Văn - T.Lương Lý - C.Duyên
3 Hóa - C.Diệp Tiếng TQ - C.Ích Sử - C.Thủy Văn - T.Lương CN - T.Đồng GDTC - T.Thoại Sử - T.Hưng Hóa - T.Anh(H) Văn - T.Dương Tiếng anh - C.Oanh GDTC - T.Hiệp GDĐP - T.Linh Lý - C.Duyên Tin - C.Hằng Văn - C.Mây Toán - T.Quang Toán - T.Nghiệp
4 Hóa - C.Diệp Toán CĐ - T.Đông GDTC - T.Thoại CN - T.Đồng Tiếng anh - C.Oanh Địa - T.Long Sử - T.Hưng Hóa - T.Anh(H) GDĐP - T.Dương GDKT&PL - C.Giang Lý - C.Mai GDTC - T.Hiệp GDQP&AN - T.Hoàng GDĐP - C.Đào Văn - C.Mây Sử - C.Thủy Sử - C.Mơ
5 Sử - T.Hưng Sinh - C.Tuyết CN - T.Đồng Sử - C.Mơ Lý - C.Duyên Địa - T.Long Hóa - C.Hiền Sinh - C.Đào Lý - T.Linh Sử - C.Thủy Văn - T.Dương GDQP&AN - T.Hoàng Toán - T.Nghiệp GDTC - T.Thoại Tiếng TQ - C.Ích GDTC - T.Hiệp Văn - T.Lương
T.4 1 Lý CĐ - C.Duyên Địa - C.Thảo Tiếng TQ - C.Ích CN - T.Đồng Văn - C.Minh Sinh - T.Tiến Toán - C.Tường Vy Sinh - C.Đào Văn - T.Dương GDQP&AN - T.Hoàng Toán - C.Anh Tiếng anh - C.Oanh Sử - C.Thủy Văn - C.Mây Toán - T. Anh Văn - T.Lương Tiếng anh - C.Liên
2 Toán - C.Anh GDTC - T.Thoại Lý - T.Linh Văn - T.Lương Văn - C.Minh Tiếng anh - C.Oanh Tin - C.Hằng GDQP&AN - T.Hoàng Văn - T.Dương GDTC - T.Hiệp CN - T.Đồng Sử - C.Thủy Tiếng anh - C.Liên Văn - C.Mây Tiếng TQ - C.Ích GDĐP - T.Huân Toán - T.Nghiệp
3 Tin - T.Nghiệp Văn - T.Dương Văn - C.Mây Địa - C.Thảo Tiếng anh - C.Oanh Địa - T.Long GDĐP - T.Lương Tiếng TQ - C.Ích Sử - C.Thủy GDĐP - T.Linh GDKT&PL - C.Giang Sinh - T.Tiến Lý - C.Duyên GDTC - T.Thoại CN - T.Đồng Tiếng anh - C.Liên Địa - T.Huân
4 Văn - C.Minh Tiếng TQ - C.Ích Địa - T.Long GDĐP - T.Tiến Lý - C.Duyên Văn - C.Mây Sinh - C.Đào Tin - C.Hằng Địa - C.Thảo Văn - T.Dương Địa - T.Huân Toán - C.Anh Văn - T.Lương Sử - C.Thủy GDTC - T.Thoại GDTC - T.Hiệp CN - T.Đồng
5 Văn - C.Minh Tin - C.Hằng Địa - T.Long Tiếng anh - C.Oanh Lý - C.Duyên Toán - C.Tường Vy Lý - T.Linh Toán - T.Quang CN - T.Đồng Toán - C.Anh Văn - T.Dương Địa - T.Huân GDTC - T.Thoại Tiếng TQ - C.Ích GDQP&AN - T.Hoàng Sử - C.Thủy GDTC - T.Hiệp
T.5 1 Hóa - C.Diệp Sinh - C.Tuyết Văn - C.Mây Tiếng anh - C.Oanh Sử - C.Thủy GDTC - T.Thoại Văn - T.Dương Văn - C.Minh Địa - C.Thảo CN - T.Đồng Toán - C.Anh Sinh - T.Tiến Tiếng anh - C.Liên Tiếng TQ - C.Ích Sinh - C.Đào Văn - T.Lương Sử - C.Mơ
2 Tiếng anh - C.Liên Tiếng TQ - C.Ích Toán CĐ - T.Đông Sinh - C.Tuyết Toán - T. Anh Văn - C.Mây Văn - T.Dương Văn - C.Minh CN - T.Đồng GDTC - T.Hiệp Lý - C.Mai Toán - C.Anh GDTC - T.Thoại Hóa - C.Diệp Sinh - C.Đào Sử - C.Thủy Văn - T.Lương
3 Tiếng anh - C.Liên Văn - T.Dương Lý - T.Linh Sinh - C.Tuyết Văn - C.Minh Văn - C.Mây Toán - C.Tường Vy Sinh - C.Đào Tiếng TQ - C.Ích CN - T.Đồng Lý - C.Mai GDTC - T.Hiệp Sử - C.Thủy Địa - C.Thảo GDTC - T.Thoại GDKT&PL - C.Giang Văn - T.Lương
4 GDTC - T.Thoại Toán CĐ - T.Đông Tin - T.Tiến Toán - C.Tường Vy Tiếng anh - C.Oanh GDKT&PL - C.Giang Lý - T.Linh Tiếng TQ - C.Ích Văn - T.Dương Toán - C.Anh Sử - C.Thủy Văn - C.Minh Hóa - C.Diệp Sinh - C.Đào Văn - C.Mây CN - T.Đồng GDTC - T.Hiệp
5 Lý - C.Mai GDTC - T.Thoại Tiếng TQ - C.Ích Văn - T.Lương Tiếng anh - C.Oanh GDĐP - T.Tiến GDTC - T.Hiệp Địa - C.Thảo Lý - T.Linh Văn - T.Dương Tiếng anh - C.Liên Văn - C.Minh Sinh - C.Tuyết Sử - C.Thủy Văn - C.Mây Hóa - C.Diệp CN - T.Đồng
T.6 1 Hóa - C.Diệp Văn - T.Dương GDĐP - T.Tiến GDKT&PL - C.Giang Văn - C.Minh GDTC - T.Thoại Tin - C.Hằng Địa - C.Thảo GDQP&AN - T.Hoàng Tiếng anh - C.Oanh Tiếng anh - C.Liên Địa - T.Huân Toán - T.Nghiệp Văn - C.Mây Tiếng TQ - C.Ích Sử - C.Thủy Văn - T.Lương
2 GDTC - T.Thoại Văn - T.Dương Tiếng TQ - C.Ích Toán - C.Tường Vy GDKT&PL - C.Giang Tiếng anh - C.Oanh GDQP&AN - T.Hoàng Văn - C.Minh GDTC - T.Hiệp Sinh - T.Tiến Sử - C.Thủy GDKT&PL - T.Huân Sinh - C.Tuyết Địa - C.Thảo Văn - C.Mây Hóa - C.Diệp Văn - T.Lương
3 Văn - C.Minh Tin - C.Hằng Toán CĐ - T.Đông Văn - T.Lương GDĐP - T.Tiến Sử CĐ - C.Mơ Tiếng anh - C.Oanh GDTC - T.Hiệp Lý - T.Linh Hóa - C.Hiền Văn - T.Dương Sử - C.Thủy Hóa - C.Diệp Tiếng TQ - C.Ích GDTC - T.Thoại Tiếng anh - C.Liên GDKT&PL - C.Giang
4 Tiếng anh - C.Liên Tiếng TQ - C.Ích GDTC - T.Thoại Địa - C.Thảo GDQP&AN - T.Hiệp Toán - C.Tường Vy Hóa - C.Hiền Toán - T.Quang Văn - T.Dương Sử - C.Thủy GDĐP - T.Linh Tiếng anh - C.Oanh Hóa - C.Diệp Toán - T.Nghiệp GDĐP - T.Huân GDQP&AN - T.Hoàng Sử - C.Mơ
5 Tiếng anh - C.Liên Hóa CĐ - C.Diệp Văn - C.Mây Sinh - C.Tuyết GDTC - T.Thoại Hóa - C.Hiền Lý - T.Linh Toán - T.Quang Địa - C.Thảo Văn - T.Dương GDTC - T.Hiệp Tiếng anh - C.Oanh Tin - C.Hằng GDQP&AN - T.Hoàng Sử - C.Thủy Văn - T.Lương Địa - T.Huân
T.7 1 GDTC - T.Thoại Hóa CĐ - C.Diệp GDQP&AN - T.Hoàng Văn - T.Lương Văn - C.Minh Tiếng anh - C.Oanh Toán - C.Tường Vy Tin - C.Hằng Sử - C.Thủy Sinh - T.Tiến Văn - T.Dương Địa - T.Huân Tiếng anh - C.Liên Sinh - C.Đào Toán - T. Anh Địa - T.Long Lý - C.Duyên
2 GDĐP - T.Tiến Địa - C.Thảo Địa - T.Long GDKT&PL - C.Giang GDTC - T.Thoại Tiếng anh - C.Oanh Toán - C.Tường Vy Văn - C.Minh Toán - T.Quang Sử - C.Thủy Văn - T.Dương GDKT&PL - T.Huân Sinh - C.Tuyết Tin - C.Hằng Lý - C.Duyên Hóa - C.Diệp Tiếng anh - C.Liên
3 Hóa - C.Diệp Địa - C.Thảo Tin - T.Tiến Sinh - C.Tuyết Địa - T.Long Sử - C.Thủy Tiếng anh - C.Oanh Toán - T.Quang Văn - T.Dương Hóa - C.Hiền Địa - T.Huân Văn - C.Minh Văn - T.Lương GDTC - T.Thoại Tin - C.Hằng GDKT&PL - C.Giang Tiếng anh - C.Liên
4 Lý CĐ - C.Duyên Sinh - C.Tuyết GDTC - T.Thoại Tiếng anh - C.Oanh Địa - T.Long Hóa - C.Hiền Văn - T.Dương Địa - C.Thảo Tin - C.Hằng GDKT&PL - C.Giang Địa - T.Huân Văn - C.Minh Văn - T.Lương Hóa - C.Diệp Sử - C.Thủy Tiếng anh - C.Liên GDQP&AN - T.Hoàng
5                                  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 29-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net