BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
10A1 | Hóa học(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Toán học(c)(2) | 6 |
10A2 | Sinh học(c)(2), Ngữ văn(c)(2) | 4 |
10A3 | Ngữ văn(c)(2) | 2 |
10A4 | Ngữ văn(c)(2), Công nghệ(c)(2) | 4 |
10A5 | Ngữ văn(c)(2), Địa lí(c)(4), GDKT&PL(c)(2) | 8 |
10A6 | 0 | |
11A1 | Toán học(c)(2), GDTC(c)(2) | 4 |
11A2 | 0 | |
11A3 | Ngữ văn(c)(2), GDTC(c)(2) | 4 |
11A4 | Ngữ văn(c)(4) | 4 |
11A5 | Ngữ văn(c)(4), GDKT&PL(c)(2) | 6 |
11A6 | 0 | |
12A1 | Toán học(c)(2), Vật lí(c)(6), Tieng anh(c)(6) | 14 |
12A2 | Toán học(c)(2) | 2 |
12A3 | Ngữ văn(c)(6), Toán học(c)(2) | 8 |
12A4 | Ngữ văn(c)(4), GDKT&PL(c)(2), Tieng anh(c)(2) | 8 |
12A5 | Ngữ văn(c)(2), Công nghệ(c)(2), GDKT&PL(c)(2) | 6 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 16-09-2025 |