BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
10A1 | Hóa học(c)(4), Sinh học(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(4), Toán học(c)(6), Vật lí(c)(2) | 20 |
10A2 | Hóa học(2), Lịch sử(2), Lịch sử(c)(4), Sinh học(c)(4), Ngữ văn(c)(2), Toán học(c)(2), Địa lí(c)(2), Tiếng trung(c)(6) | 24 |
10A3 | Công nghệ(2), Lịch sử(1), Lịch sử(c)(4), Sinh học(c)(4), Ngữ văn(c)(2), Toán học(c)(6), Tiếng trung(c)(2), Tin học(c)(4) | 25 |
10A4 | Công nghệ(2), Hóa học(2), GDCD(c)(2), Lịch sử(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(4), Toán học(c)(4), Địa lí(c)(2) | 20 |
10A5 | Công nghệ(2), Lịch sử(2), GDCD(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(4), Toán học(c)(6), Địa lí(c)(2), Công nghệ(c)(2) | 22 |
10A6 | 0 | |
10A7 | 0 | |
11A2 | Sinh học(5), Lịch sử(c)(2), Sinh học(c)(2), Ngữ văn(c)(4), Tiếng TQ(c)(2), Toán học(c)(4), Địa lí(c)(4) | 23 |
11A1 | Hóa học(4), Hóa học(c)(4), Sinh học(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(2), Toán học(c)(6), Vật lí(c)(4) | 24 |
11A3 | Công nghệ(2), Sinh học(2), Lịch sử(c)(2), Sinh học(c)(2), Ngữ văn(c)(4), Tiếng anh(c)(6), Toán học(c)(4), Địa lí(c)(2), Tin học(c)(2) | 26 |
11A4 | Công nghệ(2), Hóa học(2), GDCD(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(2), Toán học(c)(4), Địa lí(c)(2), Công nghệ(c)(2) | 18 |
11A5 | Công nghệ(2), Lịch sử(1), Ngữ văn(1), GDCD(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(4), Toán học(c)(6), Công nghệ(c)(4) | 22 |
11A6 | 0 | |
11A7 | 0 | |
12A1 | Công nghệ(1), GDCD(2), GDQP(1), Hóa học(c)(2), Sinh học(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(2), Toán học(c)(2), Vật lí(c)(2), Địa lí(c)(4), Tin học(c)(2), Thể dục(c)(2) | 24 |
12A2 | Công nghệ(1), GDQP(1), Lịch sử(c)(1), Ngữ văn(c)(2), Tiếng TQ(c)(6), Toán học(c)(2), Địa lí(c)(1), Tin học(c)(2), Thể dục(c)(2), GDQP(c)(2) | 20 |
12A3 | Công nghệ(1), GDCD(2), GDQP(1), Hóa học(c)(4), GDCD(c)(2), Ngữ văn(c)(4), Tiếng anh(c)(2), Toán học(c)(2), Địa lí(c)(1), Tin học(c)(2), Công nghệ(c)(2) | 23 |
12A4 | Công nghệ(1), GDCD(2), GDQP(1), GDCD(c)(2), Lịch sử(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(4), Toán học(c)(4), Địa lí(c)(2), Tin học(c)(2), Thể dục(c)(2) | 24 |
12A5 | Công nghệ(1), GDCD(1), GDQP(1), Hóa học(c)(2), GDCD(c)(2), Lịch sử(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(2), Toán học(c)(4), Địa lí(c)(2), Tin học(c)(2), Thể dục(c)(4) | 25 |
12A6 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 23-04-2024 |