Trường : Số 3 Bảo Thắng
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 15/04/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Lương Thị Diệp Hóa học 10A1(2), 10A2(2), 10A4(4), 11A1(3), 10A1(0), 10A2(0), 10A4(0), 11A1(0) 18 18
Sinh hoạt 10A1(1), 10A1(0)
Hóa học(c) 10A1(0), 11A1(0), 10A1(2), 11A1(4)
Nguyễn Thị Hồng Duyên Vật lí 10A3(1), 12A1(2), 12A3(1), 10A3(0), 12A1(0), 12A3(0) 6 6
Vật lí(c) 12A1(0), 12A1(2)
Lê Thị Giang GDCD 12A1(0), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0) 28 28
Sinh hoạt 12A4(1), 12A4(0)
GDĐP 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10A4(0), 10A5(0)
GDKT&PL 10A4(1), 10A5(1), 11A4(1), 11A5(1), 12A1(0), 10A4(0), 10A5(0), 11A4(0), 11A5(0), 12A1(0)
GDCD(c) 10A4(0), 10A5(0), 11A4(0), 11A5(0), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0), 10A4(2), 10A5(2), 11A4(2), 11A5(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2)
Trần Thị Hương Giang Sinh hoạt 12A5(1), 12A5(0) 12 12
Vật lí 10A1(4), 10A5(2), 12A2(2), 12A5(1), 10A1(0), 10A5(0), 12A2(0), 12A5(0)
Vật lí(c) 10A1(0), 10A1(2)
Nguyễn Thị Thúy Hằng Sinh hoạt 11A3(1), 11A3(0) 23 23
Tin học 10A1(3), 10A2(2), 10A3(3), 10A4(0), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 12A1(2), 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10A4(0), 11A2(0), 11A1(0), 11A3(0), 12A1(0)
Tin học(c) 10A3(0), 11A3(0), 12A1(0), 10A3(2), 11A3(2), 12A1(2)
Phạm Thùy Linh Toán học 12A3(3), 12A4(3), 12A5(3), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0) 15 15
Toán học(c) 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2)
Nguyễn Thị Hồng Liên Tiếng anh 10A1(2), 10A4(3), 11A4(3), 11A5(0), 12A4(3), 12A5(3), 10A1(0), 10A4(0), 11A4(0), 11A5(0), 12A4(0), 12A5(0) 28 28
Tiếng anh(c) 10A1(0), 10A4(0), 11A4(0), 11A5(0), 12A4(0), 12A5(0), 10A1(4), 10A4(4), 11A4(2), 11A5(0), 12A4(2), 12A5(2)
Đỗ Thu Uyên 0 0
Vũ Thị Minh Ngữ văn 10A1(2), 10A4(2), 11A1(2), 11A2(4), 10A1(0), 10A4(0), 11A2(0), 11A1(0) 21 21
Sinh hoạt 11A2(1), 11A2(0)
Ngữ văn(c) 10A1(0), 10A4(0), 11A1(0), 11A2(0), 11A5(0), 10A1(2), 10A4(2), 11A2(2), 11A1(2), 11A5(2)
Nguyễn Thị Mây Ngữ văn 10A5(5), 12A2(3), 12A3(3), 10A5(0), 12A2(0), 12A3(0) 20 20
Sinh hoạt 12A3(1), 12A3(0)
Ngữ văn(c) 10A3(0), 10A5(0), 12A2(0), 12A3(0), 10A3(2), 10A5(2), 12A2(2), 12A3(2)
Vi Thị Hoài Mơ Lịch sử 12A1(2), 12A2(2), 12A1(0), 12A2(0) 7 7
Lịch sử(c) 12A2(0), 12A4(0), 12A2(1), 12A4(2)
Phan Thị Mừng 0 0
Trần Thị Nguyệt Hóa học 11A2(0), 11A4(4), 12A3(1), 12A4(2), 12A5(1), 11A2(0), 11A4(0), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0) 15 15
Sinh hoạt 11A4(1), 11A4(0)
Hóa học(c) 12A3(0), 12A5(0), 12A3(4), 12A5(2)
Nguyễn Thị Kim Oanh Sinh hoạt 11A1(1), 11A1(0) 24 24
Tiếng anh 10A5(2), 11A1(2), 11A3(2), 12A1(3), 12A3(3), 10A5(0), 11A1(0), 11A3(0), 12A1(0), 12A3(0)
Tiếng anh(c) 10A5(0), 11A1(0), 11A3(0), 12A1(0), 12A3(0), 10A5(2), 11A1(2), 11A3(4), 12A1(2), 12A3(1)
Nguyễn Thị Ích Sinh hoạt 12A2(1), 12A2(0) 26 26
Tiếng TQ 10A2(0), 10A3(0), 11A2(4), 12A2(3), 10A2(0), 10A3(0), 11A2(0), 12A2(0)
Tiếng trung 10A2(3), 10A3(3), 10A2(0), 10A3(0)
Tiếng TQ(c) 11A2(0), 12A2(0), 11A2(2), 12A2(4)
Tiếng trung(c) 10A2(0), 10A3(0), 10A2(4), 10A3(2)
Tống Thanh Thủy Lịch sử 10A4(3), 10A5(4), 11A1(1), 11A2(0), 11A3(0), 11A4(1), 11A5(1), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 10A4(0), 10A5(0), 11A2(0), 11A1(0), 11A3(0), 11A4(0), 11A5(0), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0) 30 30
Lịch sử(c) 10A2(0), 10A3(0), 10A4(0), 11A2(0), 11A3(0), 12A5(0), 10A2(4), 10A3(2), 10A4(2), 11A2(2), 11A3(2), 12A5(2)
Nguyễn Thị Hiền Hóa học 12A1(2), 12A2(1), 12A1(0), 12A2(0) 5 5
Hóa học(c) 12A1(0), 12A1(2)
Lê Thị Hồng Tuyết Sinh học 10A1(1), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 10A1(0), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0) 20 20
Sinh hoạt 12A1(1), 12A1(0)
Sinh học(c) 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 12A1(0), 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 12A1(2)
Phạm Tiến Hiệp GDQP 11A2(0), 11A3(0), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 11A2(0), 11A3(0), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0) 18 18
GDTC 10A2(0), 10A5(2), 11A1(3), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(3), 11A5(3), 10A2(0), 10A5(0), 11A2(0), 11A1(0), 11A3(0), 11A4(0), 11A5(0)
Đinh Tường Vy Toán học 11A3(4), 11A5(2), 11A3(0), 11A5(0) 6 6
La Xuân Đào Sinh học 10A2(2), 11A1(1), 11A3(5), 10A2(0), 11A1(0), 11A3(0) 15 15
Sinh hoạt 10A2(1), 10A2(0)
Sinh học(c) 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A2(2), 11A1(2), 11A3(2)
Lý Văn Hoàng GDQP 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 11A1(0), 11A4(0), 11A5(0), 12A1(1), 12A2(1), 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 11A1(0), 11A4(0), 11A5(0), 12A1(0), 12A2(0) 16 16
Sinh hoạt 11A5(1), 11A5(0)
GDQP&AN 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(2), 11A4(0), 11A5(2), 12A1(0), 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 11A2(0), 11A1(0), 11A3(0), 11A4(0), 11A5(0), 12A1(0)
GDQP(c) 12A2(0), 12A2(2)
Nguyễn Ngọc Anh Sinh hoạt 10A3(1), 10A3(0) 19 19
Toán học 10A3(0), 11A2(2), 10A3(0), 11A2(0)
Toán học(c) 10A3(0), 11A2(0), 11A5(0), 10A3(6), 11A2(4), 11A5(6)
Nguyễn Xuân Dương 0 0
Phạm Văn Huân Sinh hoạt 10A5(1), 10A5(0) 25 25
Địa lí 10A4(2), 10A5(1), 11A2(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 10A4(0), 10A5(0), 11A2(0), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0)
GDĐP 11A1(3), 11A2(3), 11A3(3), 11A4(3), 11A5(3), 11A2(0), 11A1(0), 11A3(0), 11A4(0), 11A5(0)
Địa lí(c) 12A2(0), 12A3(0), 12A2(1), 12A3(1)
Cao Duy Hùng Toán học 10A5(2), 10A5(0) 8 8
Toán học(c) 10A5(0), 10A5(6)
Nguyễn Bá Linh Vật lí 11A1(1), 11A3(1), 11A5(1), 12A4(1), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 12A4(0) 8 8
Vật lí(c) 11A1(0), 11A1(4)
Trần Đình Long Địa lí 10A2(2), 11A4(2), 11A5(6), 12A4(1), 12A5(1), 10A2(0), 11A4(0), 11A5(0), 12A4(0), 12A5(0) 29 29
Địa lí(c) 10A2(0), 10A4(0), 10A5(0), 11A2(0), 11A4(0), 12A4(0), 12A5(0), 10A2(2), 10A4(2), 10A5(2), 11A2(4), 11A4(2), 12A4(2), 12A5(2)
GDNLCXXH 11A5(1), 11A5(0)
Trịn Đình Lương Ngữ văn 10A2(3), 12A1(3), 12A4(2), 12A5(3), 10A2(0), 12A1(0), 12A4(0), 12A5(0) 23 23
Ngữ văn(c) 10A2(0), 11A3(0), 11A4(0), 12A1(0), 12A4(0), 12A5(0), 10A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 12A1(2), 12A4(2), 12A5(2)
Ngô Quang Nghiệp Toán học 11A1(4), 12A1(2), 12A2(2), 11A1(0), 12A1(0), 12A2(0) 18 18
Toán học(c) 11A1(0), 11A3(0), 12A1(0), 12A2(0), 11A1(2), 11A3(4), 12A1(2), 12A2(2)
Đàm Ngọc Quang Sinh hoạt 10A4(1), 10A4(0) 23 23
Toán học 10A1(2), 10A2(2), 10A4(2), 11A4(2), 10A1(0), 10A2(0), 10A4(0), 11A4(0)
Toán học(c) 10A1(0), 10A2(0), 10A4(0), 11A4(0), 10A1(4), 10A2(2), 10A4(4), 11A4(4)
Nguyễn Trọng Thoại Thể dục 10A1(0), 10A3(0), 10A4(0), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 10A1(0), 10A3(0), 10A4(0), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0) 26 26
GDTC 10A1(3), 10A3(3), 10A4(2), 10A1(0), 10A3(0), 10A4(0)
Thể dục(c) 12A1(0), 12A2(0), 12A4(0), 12A5(0), 12A1(2), 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2)
Trương Mạnh Tiến Sinh học 10A3(4), 11A2(3), 10A3(0), 11A2(0) 21 21
Tin học 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0)
Tin học(c) 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2)
Phạm Xuân Tùng 0 0
Cao Quý Đông Toán học CĐ 10A2(3), 10A3(3), 10A2(0), 10A3(0) 6 6
Cao Văn Đồng Công nghệ 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 11A2(0), 11A3(2), 11A4(3), 11A5(2), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 10A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A4(0), 11A5(0), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0) 28 28
Công nghệ(c) 10A5(0), 11A4(0), 11A5(0), 12A3(0), 10A5(2), 11A4(2), 11A5(4), 12A3(2)
Phạm Hồng Xuân 0 0
Nguyễn Minh Hưng Lịch sử 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0) 9 9
Lịch sử CĐ 11A2(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A2(0), 11A4(0), 11A5(0)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 14-04-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net