Trường : Số 3 Bảo Thắng
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 29/12/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Lương Thị Diệp Hóa học 12A2(1), 12A2(0) 2 2
Địa lí(c) 12A5(0), 12A5(1)
Nguyễn Thị Hồng Duyên Hóa học(c) 10A1(0), 10A1(1) 4 4
Toán học(c) 10A2(0), 10A2(2)
Địa lí(c) 11A6(0), 11A6(1)
Lê Thị Giang Hóa học(c) 10A2(0), 10A2(1) 2 2
Sinh học(c) 10A1(0), 10A1(1)
Nguyễn Thị Thúy Hằng Toán học(c) 10A3(0), 10A3(2) 2 2
Nguyễn Thị Hồng Liên Tiếng anh 10A1(3), 10A1(0) 7 7
Toán học(c) 10A4(0), 10A4(2)
Vật lí(c) 12A3(0), 12A3(1)
Địa lí(c) 10A5(0), 10A5(1)
Vũ Thị Minh Toán học(c) 10A5(0), 10A5(2) 3 3
Vật lí(c) 10A5(0), 10A5(1)
Nguyễn Thị Mây Ngữ văn 10A3(3), 10A3(0) 7 7
Toán học(c) 10A6(0), 10A6(2)
Vật lí(c) 10A3(0), 10A3(1)
Địa lí(c) 12A2(0), 12A2(1)
Vi Thị Hoài Mơ Lịch sử 10A4(1), 12A5(1), 10A4(0), 12A5(0) 2 2
Nguyễn Thị Kim Oanh Toán học(c) 11A1(0), 11A1(2) 4 4
Địa lí(c) 10A4(0), 10A4(1)
Công nghệ(c) 10A3(0), 10A3(1)
Nguyễn Thị Ích Hóa học(c) 11A1(0), 11A1(1) 4 4
Toán học(c) 11A2(0), 11A2(2)
Công nghệ(c) 10A4(0), 10A4(1)
Tống Thanh Thủy Hóa học(c) 10A6(0), 10A6(1) 4 4
Sinh học(c) 10A4(0), 10A4(1)
Toán học(c) 11A4(0), 11A4(2)
Nguyễn Thị Hiền Vật lí(c) 12A5(0), 12A5(1) 1 1
Lê Thị Hồng Tuyết Sinh học 10A4(2), 10A4(0) 4 4
Toán học(c) 11A5(0), 11A5(2)
Phạm Tiến Hiệp GDQP&AN 10A2(2), 10A2(0) 2 2
Đinh Tường Vy Toán học(c) 12A2(0), 12A2(2) 3 3
Địa lí(c) 10A2(0), 10A2(1)
La Xuân Đào Hóa học(c) 11A2(0), 11A2(1) 4 4
Sinh học(c) 10A6(0), 10A6(1)
Địa lí(c) 11A2(0), 11A2(1)
Công nghệ(c) 11A5(0), 11A5(1)
Lý Văn Hoàng GDQP&AN 10A1(2), 12A5(1), 10A1(0), 12A5(0) 10 10
Hóa học(c) 11A4(0), 11A4(1)
Sinh học(c) 10A2(0), 10A2(1)
Toán học(c) 12A5(0), 12A5(2)
Vật lí(c) 11A3(0), 11A3(1)
Địa lí(c) 10A3(0), 10A3(1)
Công nghệ(c) 11A4(0), 11A4(1)
Nguyễn Ngọc Anh Toán học 10A2(3), 10A2(0) 6 6
Hóa học(c) 12A1(0), 12A1(1)
Sinh học(c) 11A1(0), 11A1(1)
Công nghệ(c) 11A3(0), 11A3(1)
Nguyễn Xuân Dương Ngữ văn 11A5(3), 11A5(0) 8 8
Toán học(c) 11A6(0), 11A6(2)
Vật lí(c) 11A1(0), 11A1(1)
Địa lí(c) 11A3(0), 11A3(1)
Công nghệ(c) 12A4(0), 12A4(1)
Phạm Văn Huân Sinh học(c) 11A2(0), 11A2(1) 2 2
Địa lí(c) 12A4(0), 12A4(1)
Nguyễn Bá Linh Sinh học(c) 12A1(0), 12A1(1) 5 5
Toán học(c) 10A1(0), 10A1(2)
Địa lí(c) 11A5(0), 11A5(1)
Công nghệ(c) 12A5(0), 12A5(1)
Trần Đình Long Sinh học(c) 11A4(0), 11A4(1) 3 3
Toán học(c) 12A1(0), 12A1(2)
Trịn Đình Lương Sinh học(c) 12A2(0), 12A2(1) 4 4
Toán học(c) 11A3(0), 11A3(2)
Công nghệ(c) 10A5(0), 10A5(1)
Ngô Quang Nghiệp Toán học 12A2(2), 12A2(0) 2 2
Đàm Ngọc Quang Hóa học(c) 12A4(0), 12A4(1) 1 1
Nguyễn Trọng Thoại 0 0
Trương Mạnh Tiến Sinh học(c) 12A3(0), 12A3(1) 4 4
Toán học(c) 12A4(0), 12A4(2)
Vật lí(c) 11A5(0), 11A5(1)
Cao Quý Đông 0 0
Cao Văn Đồng Vật lí(c) 12A1(0), 12A1(1) 3 3
Địa lí(c) 10A6(0), 10A6(1)
Công nghệ(c) 12A3(0), 12A3(1)
Nông Minh Hưng 0 0
Lê Tuyết Mai 0 0
Đỗ Thị Thảo Hóa học(c) 11A6(0), 11A6(1) 3 3
Toán học(c) 12A3(0), 12A3(2)
Phạm Tuấn Anh 0 0
Nguyễn Hải Anh Hóa học(c) 12A2(0), 12A2(1) 3 3
Sinh học(c) 11A6(0), 11A6(1)
Vật lí(c) 10A1(0), 10A1(1)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 28-12-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net