BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Lương Thị Diệp | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Hồng Duyên | 0 | 0 | ||
Lê Thị Giang | GDKT&PL | 12A1(0), 12A4(6), 12A5(6), 12A1(0), 12A4(0), 12A5(0) | 16 | 16 | GDKT&PL(c) | 12A4(0), 12A5(0), 12A4(2), 12A5(2) |
Trần Thị Hương Giang | Vật lí | 12A1(4), 12A2(0), 12A3(0), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0) | 6 | 6 | Vật lí(c) | 12A1(0), 12A1(2) |
Nguyễn Thị Thúy Hằng | 0 | 0 | ||
Phạm Thùy Linh | Toán học | 12A3(6), 12A4(8), 12A3(0), 12A4(0) | 18 | 18 | Toán học(c) | 12A3(0), 12A4(0), 12A3(2), 12A4(2) |
Nguyễn Thị Hồng Liên | 0 | 0 | ||
Vũ Thị Minh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Mây | Ngữ văn | 12A2(4), 12A3(6), 12A2(0), 12A3(0) | 14 | 14 | Ngữ văn(c) | 12A2(0), 12A3(0), 12A2(2), 12A3(2) |
Vi Thị Hoài Mơ | Lịch sử | 12A2(6), 12A2(0) | 8 | 8 | Lịch sử(c) | 12A2(0), 12A2(2) |
Trần Thị Nguyệt | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Kim Oanh | Tiếng anh | 12A1(4), 12A1(0) | 6 | 6 | Tieng anh(c) | 12A1(0), 12A1(2) |
Nguyễn Thị Ích | Tiếng trung | 12A2(4), 12A2(0) | 6 | 6 | Tiếng trung(c) | 12A2(0), 12A2(2) |
Tống Thanh Thủy | Lịch sử | 12A1(0), 12A3(6), 12A4(0), 12A5(0), 12A1(0), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0) | 8 | 8 | Lịch sử(c) | 12A3(0), 12A3(2) |
Nguyễn Thị Hiền | Hóa học | 12A1(4), 12A1(0) | 6 | 6 | Hóa học(c) | 12A1(0), 12A1(2) |
Lê Thị Hồng Tuyết | Sinh học | 12A1(4), 12A2(0), 12A4(0), 12A5(0), 12A1(0), 12A2(0), 12A4(0), 12A5(0) | 6 | 6 | Sinh học(c) | 12A1(0), 12A1(2) |
Phạm Tiến Hiệp | 0 | 0 | ||
Đinh Tường Vy | 0 | 0 | ||
La Xuân Đào | Sinh học | 12A3(6), 12A3(0) | 8 | 8 | Sinh học(c) | 12A3(0), 12A3(2) |
Lý Văn Hoàng | 0 | 0 | ||
Nguyễn Ngọc Anh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Xuân Dương | 0 | 0 | ||
Phạm Văn Huân | 0 | 0 | ||
Nguyễn Bá Linh | 0 | 0 | ||
Trần Đình Long | Địa lí | 12A2(4), 12A3(0), 12A4(4), 12A5(6), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0) | 20 | 20 | Địa lí(c) | 12A2(0), 12A4(0), 12A5(0), 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2) |
Trịn Đình Lương | Ngữ văn | 12A1(4), 12A4(6), 12A5(6), 12A1(0), 12A4(0), 12A5(0) | 22 | 22 | Ngữ văn(c) | 12A1(0), 12A4(0), 12A5(0), 12A1(2), 12A4(2), 12A5(2) |
Ngô Quang Nghiệp | Toán học | 12A1(4), 12A2(6), 12A5(6), 12A1(0), 12A2(0), 12A5(0) | 22 | 22 | Toán học(c) | 12A1(0), 12A2(0), 12A5(0), 12A1(2), 12A2(2), 12A5(2) |
Đàm Ngọc Quang | 0 | 0 | ||
Nguyễn Trọng Thoại | 0 | 0 | ||
Trương Mạnh Tiến | 0 | 0 | ||
Cao Quý Đông | 0 | 0 | ||
Cao Văn Đồng | 0 | 0 | ||
Nguyễn Minh Hưng | 0 | 0 | ||
Lê Tuyết Mai | 0 | 0 | ||
GV1 | 0 | 0 | ||
GV2 | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 20-06-2025 |