BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
| Lương Thị Diệp | Hóa học(c) | 12A1(2) | 2 | 2 |
| Nguyễn Thị Hồng Duyên | Vật lí(c) | 12A1(2) | 2 | 2 |
| Lê Thị Giang | GDKT&PL(c) | 12A4(2) | 2 | 2 |
| Nguyễn Thị Thúy Hằng | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Hồng Liên | Tieng anh(c) | 12A3(2) | 2 | 2 |
| Vũ Thị Minh | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Mây | Ngữ văn(c) | 12A2(2), 12A3(2) | 4 | 4 |
| Vi Thị Hoài Mơ | Lịch sử(c) | 12A5(2) | 2 | 2 |
| Nguyễn Thị Kim Oanh | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Ích | Tiếng trung(c) | 12A2(2) | 2 | 2 |
| Tống Thanh Thủy | Lịch sử(c) | 12A2(2), 12A3(2) | 4 | 4 |
| Nguyễn Thị Hiền | 0 | 0 | ||
| Lê Thị Hồng Tuyết | Sinh học(c) | 12A1(2) | 2 | 2 |
| Phạm Tiến Hiệp | 0 | 0 | ||
| Đinh Tường Vy | 0 | 0 | ||
| La Xuân Đào | 0 | 0 | ||
| Lý Văn Hoàng | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Ngọc Anh | Toán học(c) | 12A3(2) | 2 | 2 |
| Nguyễn Xuân Dương | 0 | 0 | ||
| Phạm Văn Huân | Địa lí(c) | 12A5(2) | 2 | 2 |
| Nguyễn Bá Linh | 0 | 0 | ||
| Trần Đình Long | Địa lí(c) | 12A4(2) | 2 | 2 |
| Trịn Đình Lương | Ngữ văn(c) | 12A1(2), 12A4(2), 12A5(2) | 6 | 6 |
| Ngô Quang Nghiệp | Toán học(c) | 12A1(2), 12A2(2), 12A5(2) | 6 | 6 |
| Đàm Ngọc Quang | Toán học(c) | 12A4(2) | 2 | 2 |
| Nguyễn Trọng Thoại | 0 | 0 | ||
| Trương Mạnh Tiến | 0 | 0 | ||
| Cao Quý Đông | 0 | 0 | ||
| Cao Văn Đồng | Công nghệ(c) | 12A4(2) | 2 | 2 |
| Nông Minh Hưng | 0 | 0 | ||
| Lê Tuyết Mai | 0 | 0 | ||
| Đỗ Thị Thảo | Địa lí(c) | 12A2(2) | 2 | 2 |
| Phạm Tuấn Anh | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Hải Anh | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 23-11-2025 |