BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Lương Thị Diệp | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Hồng Duyên | 0 | 0 | ||
Lê Thị Giang | GDKT&PL | 12A1(0), 12A4(6), 12A5(6) | 12 | 12 |
Trần Thị Hương Giang | Vật lí | 12A1(4), 12A2(0), 12A3(0) | 4 | 4 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng | 0 | 0 | ||
Phạm Thùy Linh | Toán học | 12A3(6), 12A4(8) | 14 | 14 |
Nguyễn Thị Hồng Liên | 0 | 0 | ||
Vũ Thị Minh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Mây | Ngữ văn | 12A2(4), 12A3(6) | 10 | 10 |
Vi Thị Hoài Mơ | Lịch sử | 12A2(6) | 6 | 6 |
Trần Thị Nguyệt | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Kim Oanh | Tiếng anh | 12A1(4) | 4 | 4 |
Nguyễn Thị Ích | Tiếng trung | 12A2(4) | 4 | 4 |
Tống Thanh Thủy | Lịch sử | 12A1(0), 12A3(6), 12A4(0), 12A5(0) | 6 | 6 |
Nguyễn Thị Hiền | Hóa học | 12A1(4) | 4 | 4 |
Lê Thị Hồng Tuyết | Sinh học | 12A1(4), 12A2(0), 12A4(0), 12A5(0) | 4 | 4 |
Phạm Tiến Hiệp | 0 | 0 | ||
Đinh Tường Vy | 0 | 0 | ||
La Xuân Đào | Sinh học | 12A3(6) | 6 | 6 |
Lý Văn Hoàng | 0 | 0 | ||
Nguyễn Ngọc Anh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Xuân Dương | 0 | 0 | ||
Phạm Văn Huân | 0 | 0 | ||
Nguyễn Bá Linh | 0 | 0 | ||
Trần Đình Long | Địa lí | 12A2(4), 12A3(0), 12A4(4), 12A5(6) | 14 | 14 |
Trịn Đình Lương | Ngữ văn | 12A1(4), 12A4(6), 12A5(6) | 16 | 16 |
Ngô Quang Nghiệp | Toán học | 12A1(4), 12A2(6), 12A5(6) | 16 | 16 |
Đàm Ngọc Quang | 0 | 0 | ||
Nguyễn Trọng Thoại | 0 | 0 | ||
Trương Mạnh Tiến | 0 | 0 | ||
Cao Quý Đông | 0 | 0 | ||
Cao Văn Đồng | 0 | 0 | ||
Nguyễn Minh Hưng | 0 | 0 | ||
Lê Tuyết Mai | 0 | 0 | ||
GV1 | 0 | 0 | ||
GV2 | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 20-06-2025 |