BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Lương Thị Diệp | Hóa học | 10A1(3), 10A2(3), 11A6(2), 12A1(3), 12A2(2), 12A4(3) | 19 | 19 | Sinh hoạt | 12A1(1) | HĐTN,HN(K) | 12A1(2) |
Nguyễn Thị Hồng Duyên | Sinh hoạt | 10A5(1) | 16 | 16 | Vật lí | 10A3(3), 10A5(3), 12A1(3), 12A5(2) | HĐTN,HN(K) | 10A5(2) | GDĐP | 12A1(1) | Vật lý CĐ | 10A1(1) |
Lê Thị Giang | Sinh hoạt | 10A4(1) | 17 | 17 | HĐTN,HN(K) | 10A4(2) | GDKT&PL | 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 11A4(2), 11A5(2), 12A4(2), 12A5(2) |
Nguyễn Thị Thúy Hằng | Sinh hoạt | 10A2(1) | 18 | 18 | Tin học | 10A2(2), 11A1(3), 11A2(2), 11A3(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2) | HĐTN,HN(K) | 10A2(2) |
Phạm Thùy Linh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Hồng Liên | Sinh hoạt | 11A5(1) | 19 | 19 | Tiếng anh | 10A1(4), 11A5(3), 12A1(3), 12A4(3), 12A5(3) | HĐTN,HN(K) | 11A5(2) |
Vũ Thị Minh | Ngữ văn | 10A1(3), 10A5(4), 11A2(3), 11A6(3) | 17 | 17 | Sinh hoạt | 11A6(1) | HĐTN,HN(K) | 11A6(2) | GDĐP | 11A2(1) |
Nguyễn Thị Mây | Ngữ văn | 10A3(4), 10A6(4), 12A2(3), 12A3(4) | 18 | 18 | Sinh hoạt | 10A6(1) | HĐTN,HN(K) | 10A6(2) |
Vi Thị Hoài Mơ | Lịch sử | 10A3(1), 10A4(2), 10A6(2), 11A6(3), 12A5(3) | 11 | 11 |
Nguyễn Thị Kim Oanh | Tiếng anh | 10A4(4), 10A5(4), 10A6(3), 11A1(3), 11A4(3), 11A6(3), 12A3(0) | 20 | 20 |
Nguyễn Thị Ích | Tiếng trung | 10A2(4), 10A3(4), 11A2(3), 11A3(3), 12A2(3), 12A3(3) | 20 | 20 |
Tống Thanh Thủy | Lịch sử | 10A1(1), 10A2(1), 10A5(1), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(3), 11A5(2), 12A1(2), 12A2(3), 12A3(2), 12A4(3) | 24 | 24 |
Nguyễn Thị Hiền | Hóa học | 10A6(2), 11A1(3), 11A2(3), 11A4(2) | 10 | 10 |
Lê Thị Hồng Tuyết | Sinh học | 10A1(2), 10A2(3), 10A4(3), 12A1(2) | 13 | 13 | Sinh hoạt | 10A1(1) | HĐTN,HN(K) | 10A1(2) |
Phạm Tiến Hiệp | GDTC | 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 12A4(2), 12A5(2) | 18 | 18 | GDQP&AN | 10A2(1), 10A5(1) |
Đinh Tường Vy | Sinh hoạt | 11A1(1) | 20 | 20 | Toán học | 10A4(4), 10A6(4), 11A1(5), 11A4(4) | HĐTN,HN(K) | 11A1(2) |
La Xuân Đào | Sinh học | 11A1(2), 11A2(3), 12A2(3), 12A3(3) | 15 | 15 | Sinh hoạt | 12A2(1) | HĐTN,HN(K) | 12A2(2) | GDĐP | 12A2(1) |
Lý Văn Hoàng | Sinh hoạt | 11A4(1) | 18 | 18 | HĐTN,HN(K) | 11A4(2) | GDQP&AN | 10A1(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A6(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) |
Nguyễn Ngọc Anh | Sinh hoạt | 12A3(1) | 26 | 26 | Toán học | 10A2(5), 10A3(5), 10A5(4), 11A6(4), 12A3(5) | HĐTN,HN(K) | 12A3(2) |
Nguyễn Xuân Dương | Ngữ văn | 10A2(3), 11A1(3), 11A3(4), 11A4(4), 11A5(4) | 19 | 19 | GDĐP | 11A3(1) |
Phạm Văn Huân | Sinh hoạt | 12A5(1) | 17 | 17 | Địa lí | 11A4(0), 11A5(3), 11A6(3), 12A5(3) | HĐTN,HN(K) | 12A5(2) | GDĐP | 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) | GDKT&PL | 11A6(2) |
Nguyễn Bá Linh | Sinh hoạt | 11A3(1) | 12 | 12 | Vật lí | 11A1(2), 11A3(2), 12A3(2) | HĐTN,HN(K) | 11A3(2) | GDĐP | 11A4(1), 11A5(0), 11A6(1) | Vật lý CĐ | 11A5(1) |
Trần Đình Long | Sinh hoạt | 10A3(1) | 14 | 14 | Địa lí | 10A3(3), 10A5(3), 10A6(3), 12A4(2) | HĐTN,HN(K) | 10A3(2) |
Trịn Đình Lương | Ngữ văn | 10A4(4), 12A1(3), 12A4(4), 12A5(4) | 16 | 16 | GDĐP | 11A1(1) |
Ngô Quang Nghiệp | Tin học | 10A1(2) | 21 | 21 | Toán học | 10A1(5), 12A1(5), 12A2(5), 12A5(4) |
Đàm Ngọc Quang | Sinh hoạt | 12A4(1) | 22 | 22 | Toán học | 11A2(5), 11A3(5), 11A5(5), 12A4(4) | HĐTN,HN(K) | 12A4(2) |
Nguyễn Trọng Thoại | GDTC | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(3), 10A5(2), 10A6(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2) | 19 | 19 |
Trương Mạnh Tiến | Sinh học | 10A6(3), 11A3(0), 11A4(3), 11A6(3) | 17 | 17 | Tin học | 10A3(2), 10A4(0) | GDĐP | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1) |
Cao Quý Đông | 0 | 0 | ||
Cao Văn Đồng | Công nghệ | 10A3(1), 10A4(1), 10A5(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 12A2(0), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2) | 16 | 16 |
Nguyễn Minh Hưng | 0 | 0 | ||
Lê Tuyết Mai | Vật lí | 10A1(2), 11A5(2) | 4 | 4 |
Đỗ Thị Thảo | Sinh hoạt | 11A2(1) | 14 | 14 | Địa lí | 10A2(2), 10A4(2), 11A2(2), 11A3(3), 12A2(2) | HĐTN,HN(K) | 11A2(2) |
Phạm Tuấn Anh | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 18-09-2025 |