Trường : Số 3 Bảo Thắng
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 03/11/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Lương Thị Diệp HĐTN,HN(T) 12A1(2) 18 18
Hóa học 10A1(3), 11A6(2), 12A1(3), 12A2(2), 12A4(3)
HĐTN,HN(K) 12A1(2)
Hóa học CĐ 10A2(1)
Nguyễn Thị Hồng Duyên HĐTN,HN(T) 10A5(2) 16 16
Vật lí 10A5(3), 12A1(3), 12A3(2), 12A5(2)
HĐTN,HN(K) 10A5(2)
GDĐP 12A1(1)
Vật lý CĐ 10A1(1)
Lê Thị Giang HĐTN,HN(T) 10A4(2) 18 18
HĐTN,HN(K) 10A4(2)
GDKT&PL 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 11A4(2), 11A5(2), 12A4(2), 12A5(2)
Nguyễn Thị Thúy Hằng HĐTN,HN(T) 10A2(2) 18 18
Tin học 10A2(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2)
HĐTN,HN(K) 10A2(2)
Nguyễn Thị Hồng Liên HĐTN,HN(T) 11A5(2) 19 19
Tiếng anh 10A1(3), 11A5(3), 12A1(3), 12A4(3), 12A5(3)
HĐTN,HN(K) 11A5(2)
Vũ Thị Minh HĐTN,HN(T) 11A6(2) 19 19
Ngữ văn 10A1(3), 10A5(4), 11A2(4), 11A6(3)
HĐTN,HN(K) 11A6(2)
GDĐP 11A2(1)
Nguyễn Thị Mây HĐTN,HN(T) 10A6(2) 18 18
Ngữ văn 10A3(3), 10A6(4), 12A2(3), 12A3(4)
HĐTN,HN(K) 10A6(2)
Vi Thị Hoài Mơ Lịch sử 10A4(2), 12A5(3) 6 6
Lịch sử CĐ 10A6(1)
Nguyễn Thị Kim Oanh Tiếng anh 10A4(4), 10A5(3), 10A6(3), 11A1(3), 11A4(3), 11A6(4), 12A3(0) 20 20
Nguyễn Thị Ích Tiếng trung 10A2(3), 10A3(3), 11A2(3), 11A3(3), 12A2(3), 12A3(3) 18 18
Tống Thanh Thủy Lịch sử 10A2(1), 10A3(1), 10A5(1), 10A6(1), 11A3(2), 11A4(3), 11A5(2), 11A6(3), 12A1(2), 12A2(3), 12A3(2), 12A4(2) 23 23
Nguyễn Thị Hiền Hóa học 10A6(2), 11A1(4), 11A4(3) 10 10
Hóa học CĐ 11A2(1)
Lê Thị Hồng Tuyết HĐTN,HN(T) 10A1(2) 16 16
Sinh học 10A1(3), 10A2(3), 10A4(3), 12A1(3)
HĐTN,HN(K) 10A1(2)
Phạm Tiến Hiệp GDTC 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 12A4(2), 12A5(2) 18 18
GDQP&AN 10A2(1), 10A5(1)
Đinh Tường Vy HĐTN,HN(T) 11A1(2) 13 13
Toán học 10A4(3), 10A6(3), 11A1(3)
HĐTN,HN(K) 11A1(2)
La Xuân Đào HĐTN,HN(T) 12A2(2) 16 16
Sinh học 11A1(2), 11A2(3), 12A2(3), 12A3(3)
HĐTN,HN(K) 12A2(2)
GDĐP 12A2(1)
Lý Văn Hoàng HĐTN,HN(T) 11A4(2) 4 4
HĐTN,HN(K) 11A4(2)
Nguyễn Ngọc Anh HĐTN,HN(T) 12A3(2) 13 13
Toán học 10A2(2), 10A5(3), 12A3(4)
HĐTN,HN(K) 12A3(2)
Nguyễn Xuân Dương Ngữ văn 10A2(3), 11A1(4), 11A3(4), 11A4(4), 11A5(4) 20 20
GDĐP 11A3(1)
Phạm Văn Huân HĐTN,HN(T) 12A5(2) 18 18
Địa lí 11A4(0), 11A5(3), 11A6(3), 12A5(3)
HĐTN,HN(K) 12A5(2)
GDĐP 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1)
GDKT&PL 11A6(2)
Nguyễn Bá Linh HĐTN,HN(T) 11A3(2) 19 19
Vật lí 10A3(3), 11A1(2), 11A3(3), 11A5(3)
HĐTN,HN(K) 11A3(2)
GDĐP 11A4(1), 11A5(2), 11A6(1)
Trần Đình Long HĐTN,HN(T) 10A3(2) 16 16
Địa lí 10A3(4), 10A5(3), 10A6(3), 12A4(2)
HĐTN,HN(K) 10A3(2)
Trịn Đình Lương Ngữ văn 10A4(4), 12A1(3), 12A4(5), 12A5(4) 17 17
GDĐP 11A1(1)
Ngô Quang Nghiệp Tin học 10A1(2) 14 14
Toán học 12A1(3), 12A2(4), 12A5(3)
Toán học CĐ 10A1(2)
Đàm Ngọc Quang HĐTN,HN(T) 12A4(2) 13 13
Toán học 11A2(3), 11A3(3), 12A4(3)
HĐTN,HN(K) 12A4(2)
Nguyễn Trọng Thoại GDTC 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2) 18 18
Trương Mạnh Tiến Sinh học 10A6(3), 11A3(0), 11A4(3), 11A6(3) 17 17
Tin học 10A3(2), 10A4(0)
GDĐP 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1)
Cao Quý Đông Toán học CĐ 10A2(2), 10A3(2) 4 4
Cao Văn Đồng Công nghệ 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 12A2(0), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2) 18 18
Nông Minh Hưng Lịch sử 10A1(1), 11A1(2), 11A2(2) 5 5
Lê Tuyết Mai Vật lí 10A1(2) 2 2
Đỗ Thị Thảo HĐTN,HN(T) 11A2(2) 15 15
Địa lí 10A2(2), 10A4(2), 11A2(2), 11A3(3), 12A2(2)
HĐTN,HN(K) 11A2(2)
Phạm Tuấn Anh Hóa học 10A2(2), 11A2(2) 4 4
Nguyễn Hải Anh Toán học 10A1(2), 10A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2) 10 10

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 02-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net