BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Lương Thị Diệp | Hóa học | 10A1(3), 10A2(0), 10A4(2), 11A1(4) | 10 | 10 | Sinh hoạt | 10A1(1) |
Nguyễn Thị Hồng Duyên | Vật lí | 10A3(1), 12A1(3), 12A3(2) | 6 | 6 |
Lê Thị Giang | GDCD | 12A1(1), 12A2(0), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(0) | 17 | 17 | Sinh hoạt | 12A4(1) | GDĐP | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1) | GDKT&PL | 10A4(2), 10A5(2), 11A4(2), 11A5(2), 12A1(0) |
Trần Thị Hương Giang | Sinh hoạt | 12A5(1) | 9 | 9 | Vật lí | 10A1(3), 10A5(2), 12A2(2), 12A5(1) |
Nguyễn Thị Thúy Hằng | Sinh hoạt | 11A3(1) | 15 | 15 | Tin học | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(0), 11A1(2), 11A2(3), 11A3(2), 12A1(1) |
Phạm Thùy Linh | Toán học | 12A3(5), 12A4(5), 12A5(5) | 15 | 15 |
Nguyễn Thị Hồng Liên | Tiếng anh | 10A1(2), 10A4(2), 11A4(1), 11A5(1), 12A4(3), 12A5(3) | 12 | 12 |
Đỗ Thu Uyên | 0 | 0 | ||
Vũ Thị Minh | Ngữ văn | 10A1(2), 10A4(6), 11A1(2), 11A2(0) | 11 | 11 | Sinh hoạt | 11A2(1) |
Nguyễn Thị Mây | Ngữ văn | 10A5(4), 12A2(3), 12A3(4) | 12 | 12 | Sinh hoạt | 12A3(1) |
Vi Thị Hoài Mơ | Lịch sử | 12A1(0), 12A2(1) | 1 | 1 |
Phan Thị Mừng | 0 | 0 | ||
Trần Thị Nguyệt | Hóa học | 11A2(0), 11A4(2), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) | 6 | 6 | Sinh hoạt | 11A4(1) |
Nguyễn Thị Kim Oanh | Sinh hoạt | 11A1(1) | 17 | 17 | Tiếng anh | 10A5(3), 11A1(2), 11A3(4), 12A1(4), 12A3(3) |
Nguyễn Thị Ích | Sinh hoạt | 12A2(1) | 9 | 9 | Tiếng TQ | 10A2(0), 10A3(0), 11A2(0), 12A2(3) | Tiếng trung | 10A2(3), 10A3(2) |
Tống Thanh Thủy | Lịch sử | 10A4(5), 10A5(2), 11A1(1), 11A2(0), 11A3(0), 11A4(1), 11A5(0), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) | 12 | 12 |
Nguyễn Thị Hiền | Hóa học | 12A1(1), 12A2(1) | 2 | 2 |
Lê Thị Hồng Tuyết | Sinh học | 10A1(4), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) | 10 | 10 | Sinh hoạt | 12A1(1) |
Phạm Tiến Hiệp | GDTC | 10A2(4), 10A5(2), 11A1(2), 11A2(4), 11A3(4), 11A4(2), 11A5(2) | 20 | 20 |
Đinh Tường Vy | Toán học | 11A3(4), 11A5(1) | 5 | 5 |
La Xuân Đào | Sinh học | 10A2(2), 11A1(2), 11A3(3) | 8 | 8 | Sinh hoạt | 10A2(1) |
Lý Văn Hoàng | GDQP | 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 11A1(0), 11A4(0), 11A5(0), 12A1(1), 12A2(1) | 14 | 14 | Sinh hoạt | 11A5(1) | GDQP&AN | 10A1(2), 10A2(1), 10A3(2), 10A4(1), 10A5(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(0), 11A4(2), 11A5(0), 12A1(0) |
Nguyễn Ngọc Anh | Sinh hoạt | 10A3(1) | 10 | 10 | Toán học | 10A3(1), 11A2(8) |
Nguyễn Xuân Dương | Ngữ văn | 10A3(5), 11A3(5), 11A4(5), 11A5(7) | 22 | 22 |
Phạm Văn Huân | Sinh hoạt | 10A5(1) | 23 | 23 | Địa lí | 10A4(1), 10A5(5), 11A2(1), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0) | GDĐP | 11A1(3), 11A2(3), 11A3(3), 11A4(3), 11A5(3) |
Cao Duy Hùng | Toán học | 10A5(3) | 3 | 3 |
Nguyễn Bá Linh | Vật lí | 11A1(4), 11A3(0), 11A5(1), 12A4(1) | 6 | 6 |
Trần Đình Long | Địa lí | 10A2(2), 11A4(2), 11A5(5), 12A4(2), 12A5(2) | 14 | 14 | GDNLCXXH | 11A5(1) |
Trịn Đình Lương | Ngữ văn | 10A2(5), 12A1(2), 12A4(2), 12A5(4) | 13 | 13 |
Ngô Quang Nghiệp | Toán học | 11A1(4), 12A1(5), 12A2(5) | 14 | 14 |
Đàm Ngọc Quang | Sinh hoạt | 10A4(1) | 13 | 13 | Toán học | 10A1(4), 10A2(1), 10A4(3), 11A4(4) |
Nguyễn Trọng Thoại | Thể dục | 10A1(0), 10A3(0), 10A4(0), 12A1(2), 12A2(3), 12A3(2), 12A4(3), 12A5(2) | 18 | 18 | GDTC | 10A1(2), 10A3(2), 10A4(2) |
Trương Mạnh Tiến | Sinh học | 10A3(4), 11A2(6) | 14 | 14 | Tin học | 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) |
Phạm Xuân Tùng | 0 | 0 | ||
Cao Quý Đông | Toán học CĐ | 10A2(3), 10A3(3) | 6 | 6 |
Cao Văn Đồng | Công nghệ | 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 11A2(0), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(3), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0) | 13 | 13 |
Phạm Hồng Xuân | 0 | 0 | ||
Nguyễn Minh Hưng | Lịch sử | 10A1(2), 10A2(3), 10A3(2) | 10 | 10 | Lịch sử CĐ | 11A2(1), 11A4(1), 11A5(1) |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 23-04-2024 |