Trường : Số 3 Bảo Thắng
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 22/04/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Lương Thị Diệp Hóa học 10A1(3), 10A2(0), 10A4(2), 11A1(4) 10 10
Sinh hoạt 10A1(1)
Nguyễn Thị Hồng Duyên Vật lí 10A3(1), 12A1(3), 12A3(2) 6 6
Lê Thị Giang GDCD 12A1(1), 12A2(0), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(0) 17 17
Sinh hoạt 12A4(1)
GDĐP 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1)
GDKT&PL 10A4(2), 10A5(2), 11A4(2), 11A5(2), 12A1(0)
Trần Thị Hương Giang Sinh hoạt 12A5(1) 9 9
Vật lí 10A1(3), 10A5(2), 12A2(2), 12A5(1)
Nguyễn Thị Thúy Hằng Sinh hoạt 11A3(1) 15 15
Tin học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(0), 11A1(2), 11A2(3), 11A3(2), 12A1(1)
Phạm Thùy Linh Toán học 12A3(5), 12A4(5), 12A5(5) 15 15
Nguyễn Thị Hồng Liên Tiếng anh 10A1(2), 10A4(2), 11A4(1), 11A5(1), 12A4(3), 12A5(3) 12 12
Đỗ Thu Uyên 0 0
Vũ Thị Minh Ngữ văn 10A1(2), 10A4(6), 11A1(2), 11A2(0) 11 11
Sinh hoạt 11A2(1)
Nguyễn Thị Mây Ngữ văn 10A5(4), 12A2(3), 12A3(4) 12 12
Sinh hoạt 12A3(1)
Vi Thị Hoài Mơ Lịch sử 12A1(0), 12A2(1) 1 1
Phan Thị Mừng 0 0
Trần Thị Nguyệt Hóa học 11A2(0), 11A4(2), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) 6 6
Sinh hoạt 11A4(1)
Nguyễn Thị Kim Oanh Sinh hoạt 11A1(1) 17 17
Tiếng anh 10A5(3), 11A1(2), 11A3(4), 12A1(4), 12A3(3)
Nguyễn Thị Ích Sinh hoạt 12A2(1) 9 9
Tiếng TQ 10A2(0), 10A3(0), 11A2(0), 12A2(3)
Tiếng trung 10A2(3), 10A3(2)
Tống Thanh Thủy Lịch sử 10A4(5), 10A5(2), 11A1(1), 11A2(0), 11A3(0), 11A4(1), 11A5(0), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) 12 12
Nguyễn Thị Hiền Hóa học 12A1(1), 12A2(1) 2 2
Lê Thị Hồng Tuyết Sinh học 10A1(4), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) 10 10
Sinh hoạt 12A1(1)
Phạm Tiến Hiệp GDTC 10A2(4), 10A5(2), 11A1(2), 11A2(4), 11A3(4), 11A4(2), 11A5(2) 20 20
Đinh Tường Vy Toán học 11A3(4), 11A5(1) 5 5
La Xuân Đào Sinh học 10A2(2), 11A1(2), 11A3(3) 8 8
Sinh hoạt 10A2(1)
Lý Văn Hoàng GDQP 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 11A1(0), 11A4(0), 11A5(0), 12A1(1), 12A2(1) 14 14
Sinh hoạt 11A5(1)
GDQP&AN 10A1(2), 10A2(1), 10A3(2), 10A4(1), 10A5(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(0), 11A4(2), 11A5(0), 12A1(0)
Nguyễn Ngọc Anh Sinh hoạt 10A3(1) 10 10
Toán học 10A3(1), 11A2(8)
Nguyễn Xuân Dương Ngữ văn 10A3(5), 11A3(5), 11A4(5), 11A5(7) 22 22
Phạm Văn Huân Sinh hoạt 10A5(1) 23 23
Địa lí 10A4(1), 10A5(5), 11A2(1), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0)
GDĐP 11A1(3), 11A2(3), 11A3(3), 11A4(3), 11A5(3)
Cao Duy Hùng Toán học 10A5(3) 3 3
Nguyễn Bá Linh Vật lí 11A1(4), 11A3(0), 11A5(1), 12A4(1) 6 6
Trần Đình Long Địa lí 10A2(2), 11A4(2), 11A5(5), 12A4(2), 12A5(2) 14 14
GDNLCXXH 11A5(1)
Trịn Đình Lương Ngữ văn 10A2(5), 12A1(2), 12A4(2), 12A5(4) 13 13
Ngô Quang Nghiệp Toán học 11A1(4), 12A1(5), 12A2(5) 14 14
Đàm Ngọc Quang Sinh hoạt 10A4(1) 13 13
Toán học 10A1(4), 10A2(1), 10A4(3), 11A4(4)
Nguyễn Trọng Thoại Thể dục 10A1(0), 10A3(0), 10A4(0), 12A1(2), 12A2(3), 12A3(2), 12A4(3), 12A5(2) 18 18
GDTC 10A1(2), 10A3(2), 10A4(2)
Trương Mạnh Tiến Sinh học 10A3(4), 11A2(6) 14 14
Tin học 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1)
Phạm Xuân Tùng 0 0
Cao Quý Đông Toán học CĐ 10A2(3), 10A3(3) 6 6
Cao Văn Đồng Công nghệ 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 11A2(0), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(3), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0) 13 13
Phạm Hồng Xuân 0 0
Nguyễn Minh Hưng Lịch sử 10A1(2), 10A2(3), 10A3(2) 10 10
Lịch sử CĐ 11A2(1), 11A4(1), 11A5(1)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 23-04-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net