THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 7A6 | 7A7 | 7A8 | 7A9 | 7A10 | 7A11 | 7A12 | 7A13 | 7A14 | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 9A5 | 9A6 | 9A7 | 9A8 | 9A9 | 9A10 | 9A11 | 9A12 | 9A13 | 9A14 | 9A15 |
T.2 | 1 | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO |
2 | TOAN - Liên | AV - Nay | VAN - ChâuV | LY - Nghĩa | VAN - Lan(1) | DIA - Hương | SINH - Kim | VAN - PhươngV | AV - HiềnAV | AV - Hoa | VAN - Yến | LY - Hoài | AV - Nhung | VAN - Nhàn | VAN - TTâm | SINH - HạnhSV | AV - Trang | LY - NhungL | TD - Hùng | SU - Linh | TOAN - Hóa | DIA - SươngĐ | VAN - Ái | HOA - Trinh | TD - ViệtTD | TOAN - Sinh | VAN - Trọng | TOAN - Khuyên | VAN - Lan | |
3 | AV - HiềnAV | AV - Nay | LY - Nghĩa | TOAN - MinhT | VAN - Lan(1) | MT - TuyếtMT | DIA - Hương | VAN - PhươngV | GDCD - PhươngS | AV - Hoa | VAN - Yến | TD - Lâm | SINH - HạnhSV | VAN - Nhàn | VAN - TTâm | TOAN - Liên | HOA - Hiếu | SU - Linh | LY - NhungL | TD - Hùng | TD - ViệtTD | HOA - Trinh | DIA - SươngĐ | VAN - VânV | VAN - ChâuV | TOAN - Sinh | VAN - Trọng | AV - Trang | VAN - Lan | |
4 | VAN - Lan | SU - PhươngS | TOAN - Tuyên | VAN - PhươngV | AV - HiềnAV | VAN - Sang | TOAN - MinhT | TD - Lâm | VAN - Lan(1) | SU - Huỳnh | DIA - SươngĐ | AV - LiênAV | TOAN - LinhT | SINH - HạnhSV | HOA - Hiếu | TOAN - Liên | LY - Nghĩa | MT - TuyếtMT | VAN - TTâm | VAN - VânV | VAN - Yến | LY - NhungL | TOAN - Sinh | DIA - QuânĐ | TOAN - Khuyên | GDCD - Loan | SINH - Kim | VAN - Trọng | AV - Nhung | |
5 | VAN - Lan | MT - TuyếtMT | SU - PhươngS | VAN - PhươngV | LY - Nghĩa | VAN - Sang | TOAN - MinhT | AV - Nay | VAN - Lan(1) | DIA - SươngĐ | SU - Huỳnh | AV - LiênAV | TOAN - LinhT | AV - Nhung | LY - NhungL | HOA - Hiếu | SINH - HạnhSV | AV - Hoa | VAN - TTâm | VAN - VânV | VAN - Yến | SU - Loan | TOAN - Sinh | TOAN - Liên | TOAN - Khuyên | DIA - QuânĐ | TOAN - Tuyên | VAN - Trọng | SINH - Kim | |
T.3 | 1 | SU - PhươngS | VAN - VânV | CN - TuyếtCN | AV - LiênAV | SINH - Thiện | TOAN - Ly | VAN - HươngV | NHAC - Việt | LY - Hoài | CN - Uyên | VAN - Yến | MT - Quân | GDCD - Huỳnh | TD - Lâm | VAN - TTâm | DIA - PhượngĐ | VAN - Nhàn | TD - Hùng | DIA - Hương | MT - TuyếtMT | GDCD - Linh | SINH - Châu | SU - Loan | TD - ViệtTD | LY - Nghĩa | VAN - ChâuV | LY - Thúy | DIA - QuânĐ | VAN - Lan |
2 | CN - TuyếtCN | VAN - VânV | GDCD - PhươngS | DIA - PhượngĐ | SU - Quế | TOAN - Ly | VAN - HươngV | LY - Hoài | DIA - Hương | NHAC - Việt | TD - Lâm | CN - Uyên | MT - Quân | SU - Huỳnh | MT - TuyếtMT | VAN - Lan | VAN - Nhàn | LY - NhungL | VAN - TTâm | TD - Hùng | AV - LiênAV | GDCD - Linh | TD - ViệtTD | NHAC - Chuyên | SINH - Châu | VAN - ChâuV | TOAN - Tuyên | SU - Loan | LY - Thúy | |
3 | NHAC - Việt | GDCD - PhươngS | DIA - PhượngĐ | SINH - Thiện | DIA - Hương | TD - Sự | SINH - Kim | SU - Quế | TD - Lâm | GDCD - Huỳnh | TOAN - Hòa | VAN - Yến | VAN - Như | MT - Quân | TD - Hùng | VAN - Lan | GDCD - Linh | VAN - Nhàn | SINH - HạnhSV | VAN - VânV | SINH - Châu | LY - NhungL | AV - LiênAV | LY - Nghĩa | GDCD - Loan | NHAC - Chuyên | TOAN - Tuyên | TD - NgọcTD | DIA - QuânĐ | |
4 | DIA - PhượngĐ | SU - PhươngS | AV - LiênAV | TD - Sự | MT - TuyếtMT | NHAC - Việt | TD - Lâm | SINH - Thiện | TOAN - Hòa | SINH - Kim | CN - Uyên | VAN - Yến | VAN - Như | VAN - Nhàn | SU - Linh | LY - Thúy | TD - Hùng | SINH - HạnhSV | LY - NhungL | DIA - Hương | LY - Nghĩa | TD - ViệtTD | GDCD - Loan | VAN - VânV | VAN - ChâuV | DIA - QuânĐ | TD - NgọcTD | NHAC - Chuyên | TOAN - Tuyên | |
5 | DIA - PhượngĐ | AV - LiênAV | LY - Nghĩa | DIA - Hương | HOA - ViệtH | SINH - Châu | VAN - Yến | NHAC - Chuyên | LY - NhungL | VAN - VânV | VAN - ChâuV | SU - Loan | DIA - QuânĐ | LY - Thúy | TOAN - Tuyên | |||||||||||||||
T.4 | 1 | AV - HiềnAV | TOAN - Vy | TD - HòaTD | AV - LiênAV | SINH - Thiện | TD - Sự | MT - TuyếtMT | GDCD - PhươngS | DIA - Hương | SU - Huỳnh | LY - Hoài | TD - Lâm | DIA - SươngĐ | NHAC - Việt | AV - Hoa | DIA - PhượngĐ | TD - Hùng | CN - Quy | VAN - TTâm | TOAN - Hiên | TOAN - Hóa | VAN - Ái | TOAN - Sinh | SINH - Châu | SU - Loan | LY - Thúy | AV - Thoa | VAN - Trọng | TOAN - Tuyên |
2 | AV - HiềnAV | TD - HòaTD | TOAN - Tuyên | AV - LiênAV | DIA - Hương | GDCD - PhươngS | LY - Hoài | AV - Nay | SINH - Thiện | AV - Hoa | MT - TuyếtMT | NHAC - Việt | TD - Lâm | DIA - SươngĐ | TOAN - Vy | CN - Quy | TOAN - Lào | HOA - ViệtH | VAN - TTâm | TOAN - Hiên | TOAN - Hóa | VAN - Ái | TOAN - Sinh | AV - Thoa | TD - ViệtTD | TD - NgọcTD | LY - Thúy | VAN - Trọng | HOA - Thông | |
3 | TD - HòaTD | DIA - PhượngĐ | AV - LiênAV | GDCD - PhươngS | TD - Sự | LY - Hoài | AV - Hoa | AV - Nay | MT - TuyếtMT | VAN - Như | SU - Huỳnh | TOAN - Thảo | NHAC - Việt | TD - Lâm | TOAN - Vy | LY - Thúy | TOAN - Lào | DIA - Hương | TD - Hùng | VAN - VânV | SINH - Châu | TD - ViệtTD | VAN - Ái | CN - Quy | AV - Thoa | HOA - Thông | GDCD - Loan | DIA - QuânĐ | TD - NgọcTD | |
4 | SU - PhươngS | NHAC - Việt | DIA - PhượngĐ | TOAN - MinhT | TOAN - Ly | AV - Nay | AV - Hoa | TOAN - Vy | AV - HiềnAV | VAN - Như | SINH - HoàngSV | TOAN - Thảo | CN - Uyên | SU - Huỳnh | VAN - TTâm | TD - Hùng | CN - Quy | TOAN - Hóa | TOAN - Mai | VAN - VânV | HOA - ViệtH | SINH - Châu | AV - LiênAV | SU - Loan | DIA - QuânĐ | TOAN - Sinh | VAN - Trọng | TD - NgọcTD | NHAC - Chuyên | |
5 | LY - Hoài | VAN - VânV | MT - TuyếtMT | TOAN - MinhT | TOAN - Ly | AV - Nay | GDCD - PhươngS | DIA - Hương | AV - HiềnAV | TOAN - Thảo | AV - Hoa | SINH - HoàngSV | VAN - Như | CN - Uyên | VAN - TTâm | AV - LiênAV | DIA - PhượngĐ | TOAN - Hóa | TOAN - Mai | HOA - ViệtH | CN - Quy | TOAN - Vy | SINH - Châu | DIA - QuânĐ | NHAC - Chuyên | TOAN - Sinh | VAN - Trọng | HOA - Thông | GDCD - Loan | |
T.5 | 1 | TOAN - Liên | CN - TuyếtCN | SINH - VânSV | TOAN - MinhT | TD - Sự | SU - Quế | VAN - HươngV | TD - Lâm | NHAC - Việt | TOAN - Thảo | GDCD - Huỳnh | DIA - SươngĐ | SU - NgaS | TOAN - Minh | TD - Hùng | MT - TuyếtMT | AV - Trang | AV - Hoa | AV - Nhung | GDCD - Linh | DIA - Hương | TOAN - Vy | HOA - Trinh | TD - ViệtTD | CN - Quy | SINH - Kim | TOAN - Tuyên | GDCD - Loan | DIA - QuânĐ |
2 | TOAN - Liên | SINH - VânSV | NHAC - Việt | TD - Sự | CN - TuyếtCN | DIA - Hương | VAN - HươngV | TOAN - Vy | SU - Quế | DIA - SươngĐ | TD - Lâm | SU - NgaS | AV - Nhung | TOAN - Minh | SINH - Kim | TD - Hùng | MT - TuyếtMT | VAN - Nhàn | GDCD - Linh | AV - Trang | TD - ViệtTD | AV - Hoa | LY - NhungL | GDCD - Loan | HOA - Trinh | CN - Quy | DIA - QuânĐ | VAN - Trọng | TOAN - Tuyên | |
3 | SINH - VânSV | TOAN - Vy | TOAN - Tuyên | MT - TuyếtMT | SU - Quế | VAN - Sang | TOAN - MinhT | CN - TuyếtCN | VAN - Lan(1) | TD - Lâm | NHAC - Việt | TOAN - Thảo | TOAN - LinhT | GDCD - Huỳnh | LY - NhungL | TOAN - Liên | VAN - Nhàn | TD - Hùng | HOA - ViệtH | DIA - Hương | SU - Linh | DIA - SươngĐ | TD - ViệtTD | HOA - Trinh | DIA - QuânĐ | AV - Nhung | VAN - Trọng | SINH - Kim | SU - Loan | |
4 | MT - TuyếtMT | TOAN - Vy | TOAN - Tuyên | SU - Quế | VAN - Lan(1) | VAN - Sang | TOAN - MinhT | DIA - Hương | CN - TuyếtCN | SINH - Kim | DIA - SươngĐ | GDCD - Huỳnh | TOAN - LinhT | AV - Nhung | ||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||||||
T.6 | 1 | VAN - Lan | TOAN - Vy | TD - HòaTD | NHAC - Việt | TOAN - Ly | SINH - VânSV | SU - Quế | VAN - PhươngV | SINH - Thiện | TD - Lâm | TOAN - Hòa | DIA - SươngĐ | VAN - Như | VAN - Nhàn | CN - Quy | GDCD - Linh | DIA - PhượngĐ | SINH - HạnhSV | MT - TuyếtMT | LY - Nghĩa | DIA - Hương | VAN - Ái | NHAC - Chuyên | SINH - Châu | VAN - ChâuV | HOA - Thông | AV - Thoa | AV - Trang | TD - NgọcTD |
2 | DIA - PhượngĐ | TD - HòaTD | VAN - ChâuV | SINH - Thiện | TOAN - Ly | SU - Quế | DIA - Hương | VAN - PhươngV | TD - Lâm | MT - TuyếtMT | TOAN - Hòa | VAN - Yến | SINH - HạnhSV | DIA - SươngĐ | TOAN - Vy | VAN - Lan | VAN - Nhàn | GDCD - Linh | CN - Quy | AV - Trang | HOA - ViệtH | AV - Hoa | VAN - Ái | AV - Thoa | LY - Nghĩa | TD - NgọcTD | HOA - Thông | CN - HảoCNS | SINH - Kim | |
3 | TOAN - Liên | SINH - VânSV | VAN - ChâuV | DIA - PhượngĐ | VAN - Lan(1) | TOAN - Ly | NHAC - Việt | SINH - Thiện | TOAN - Hòa | VAN - Như | SINH - HoàngSV | VAN - Yến | TD - Lâm | AV - Nhung | AV - Hoa | VAN - Lan | VAN - Nhàn | HOA - ViệtH | DIA - Hương | CN - Quy | MT - TuyếtMT | TOAN - Vy | VAN - Ái | LY - Nghĩa | SINH - Châu | SINH - Kim | NHAC - Chuyên | HOA - Thông | CN - HảoCNS | |
4 | TD - HòaTD | DIA - PhượngĐ | SINH - VânSV | SU - Quế | NHAC - Việt | TOAN - Ly | TD - Lâm | MT - TuyếtMT | VAN - Lan(1) | VAN - Như | AV - Hoa | SINH - HoàngSV | AV - Nhung | SINH - HạnhSV | SINH - Kim | SU - Linh | TOAN - Lào | VAN - Nhàn | TOAN - Mai | SINH - Châu | VAN - Yến | TOAN - Vy | CN - Quy | TOAN - Liên | AV - Thoa | VAN - ChâuV | TD - NgọcTD | TOAN - Khuyên | VAN - Lan | |
5 | DIA - PhượngĐ | SINH - HạnhSV | TOAN - Lào | VAN - Nhàn | TOAN - Mai | HOA - ViệtH | VAN - Yến | CN - Quy | SINH - Châu | TOAN - Liên | TOAN - Khuyên | VAN - ChâuV | CN - HảoCNS | SINH - Kim | VAN - Lan | |||||||||||||||
T.7 | 1 | SINH - VânSV | VAN - VânV | SU - PhươngS | VAN - PhươngV | AV - HiềnAV | AV - Nay | CN - TuyếtCN | TOAN - Vy | SU - Quế | TOAN - Thảo | TOAN - Hòa | SU - NgaS | LY - Hoài | TOAN - Minh | HOA - Hiếu | VAN - Lan | SINH - HạnhSV | TOAN - Hóa | SU - Linh | LY - Nghĩa | AV - LiênAV | VAN - Ái | HOA - Trinh | TOAN - Liên | VAN - ChâuV | AV - Nhung | HOA - Thông | TOAN - Khuyên | LY - Thúy |
2 | GDCD - PhươngS | LY - Hoài | VAN - ChâuV | VAN - PhươngV | AV - HiềnAV | CN - TuyếtCN | SU - Quế | TOAN - Vy | TOAN - Hòa | TOAN - Thảo | AV - Hoa | AV - LiênAV | SU - NgaS | TOAN - Minh | GDCD - Linh | TOAN - Liên | HOA - Hiếu | TOAN - Hóa | AV - Nhung | TOAN - Hiên | LY - Nghĩa | VAN - Ái | DIA - SươngĐ | VAN - VânV | HOA - Trinh | LY - Thúy | SINH - Kim | TOAN - Khuyên | HOA - Thông | |
3 | VAN - Lan | AV - Nay | AV - LiênAV | CN - TuyếtCN | GDCD - PhươngS | SINH - VânSV | AV - Hoa | SU - Quế | TOAN - Hòa | LY - Hoài | VAN - Yến | TOAN - Thảo | DIA - SươngĐ | LY - Nghĩa | TOAN - Vy | HOA - Hiếu | SU - Linh | VAN - Nhàn | SINH - HạnhSV | TOAN - Hiên | TOAN - Hóa | HOA - Trinh | VAN - Ái | VAN - VânV | TOAN - Khuyên | VAN - ChâuV | SU - Loan | LY - Thúy | AV - Nhung | |
4 | NGLL - PhươngS | NGLL - Vy | NGLL - TuyếtCN | NGLL - LiênAV | NGLL - Nghĩa | NGLL - VânSV | NGLL - Kim | NGLL - Nay | NGLL - HiềnAV | NGLL - Hoài | NGLL - Yến | NGLL - NgaS | NGLL - SươngĐ | NGLL - Nhàn | SHHN - Linh | SHHN - Lan | SHHN - Trang | SHHN - Hoa | SHHN - HạnhSV | SHHN - VânV | SHHN - Hóa | SHHN - Ái | SHHN - Loan | SHHN - Liên | SHHN - Trinh | SHHN - ChâuV | SHHN - Thông | SHHN - Khuyên | SHHN - Nhung | |
5 | SH - PhươngS | SH - Vy | SH - TuyếtCN | SH - LiênAV | SH - Nghĩa | SH - VânSV | SH - Kim | SH - Nay | SH - HiềnAV | SH - Hoài | SH - Yến | SH - NgaS | SH - SươngĐ | SH - Nhàn | SH - Linh | SH - Lan | SH - Trang | SH - Hoa | SH - HạnhSV | SH - VânV | SH - Hóa | SH - Ái | SH - Loan | SH - Liên | SH - Trinh | SH - ChâuV | SH - Thông | SH - Khuyên | SH - Nhung |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Tạo bởi TKB Application System 10.0 ngày 05-09-2016 |