Trường : Nguyễn Du
Học kỳ 1, năm học 2016-2017
TKB có tác dụng từ: 12/09/2016

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
6A1 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 25
6A2 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 25
6A3 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 25
6A4 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 25
6A5 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 25
6A6 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 25
6A7 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 25
6A8 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 25
6A9 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 25
6A10 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 25
6A11 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 25
6A12 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 25
6A13 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 25
6A14 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 25
8A1 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 27
8A2 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 27
8A3 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 27
8A4 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 27
8A5 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 27
8A6 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 27
8A7 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 27
8A8 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 27
8A9 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 27
8A10 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 27
8A11 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 27
8A12 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 27
8A13 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 27
8A14 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 27
8A15 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 27
8A16 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 27

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Tạo bởi TKB Application System 10.0 ngày 05-09-2016

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa - Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net / www.cunghoc.vn