BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
6A1 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 25 |
6A2 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 25 |
6A3 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 25 |
6A4 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 25 |
6A5 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 25 |
6A6 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 25 |
6A7 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 25 |
6A8 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 25 |
6A9 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 25 |
6A10 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 25 |
6A11 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 25 |
6A12 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 25 |
6A13 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 25 |
6A14 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 25 |
8A1 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
8A2 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
8A3 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
8A4 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
8A5 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
8A6 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
8A7 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
8A8 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
8A9 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
8A10 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
8A11 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
8A12 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
8A13 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
8A14 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
8A15 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
8A16 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Tạo bởi TKB Application System 10.0 ngày 05-09-2016 |