Trường : Nguyễn Du
Học kỳ 1, năm học 2016-2017
TKB có tác dụng từ: 12/09/2016

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
7A1 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 26
7A2 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 26
7A3 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 26
7A4 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 26
7A5 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 26
7A6 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 26
7A7 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 26
7A8 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 26
7A9 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 26
7A10 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 26
7A11 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 26
7A12 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 26
7A13 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 26
7A14 Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) 26
9A1 Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) 27
9A2 Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) 27
9A3 Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) 27
9A4 Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) 27
9A5 Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) 27
9A6 Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) 27
9A7 Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) 27
9A8 Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) 27
9A9 Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) 27
9A10 Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) 27
9A11 Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) 27
9A12 Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) 27
9A13 Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) 27
9A14 Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) 27
9A15 Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) 27

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Tạo bởi TKB Application System 10.0 ngày 05-09-2016

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa - Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net / www.cunghoc.vn