BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
7A1 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 26 |
7A2 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 26 |
7A3 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 26 |
7A4 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 26 |
7A5 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 26 |
7A6 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 26 |
7A7 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 26 |
7A8 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 26 |
7A9 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 26 |
7A10 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 26 |
7A11 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 26 |
7A12 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 26 |
7A13 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 26 |
7A14 | Toán(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(3), Vật lý(1), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), NGLL(1), Sinh hoạt(1) | 26 |
9A1 | Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
9A2 | Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
9A3 | Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
9A4 | Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
9A5 | Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
9A6 | Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
9A7 | Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
9A8 | Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
9A9 | Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
9A10 | Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
9A11 | Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
9A12 | Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
9A13 | Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
9A14 | Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
9A15 | Toán(4), Văn học(5), Ngoại ngữ(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh vật(2), Công Nghệ(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Nhạc(1), Thể dục(2), SHHN(1), Sinh hoạt(1) | 27 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Tạo bởi TKB Application System 10.0 ngày 05-09-2016 |