BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Huỳnh Văn Lào | Toán | 6A4(4), 6A5(4), 6A11(4) | 12 | 12 |
Phạm Thị Ai Vy | 0 | 0 | ||
Đào Duy Sinh | Toán | 8A14(4) | 6 | 6 | NGLL | 8A14(1) | Sinh hoạt | 8A14(1) |
Nguyễn Thị Ngọc Minh | Toán | 8A15(4), 8A16(4) | 10 | 10 | NGLL | 8A16(1) | Sinh hoạt | 8A16(1) |
Phan Thị Bình | Toán | 6A10(4), 8A2(4), 8A4(4) | 14 | 14 | NGLL | 6A10(1) | Sinh hoạt | 6A10(1) |
Nguyễn Đình Lộc | Toán | 6A9(4), 6A12(4), 8A6(4), 8A8(4) | 16 | 16 |
Nguyễn Thị Liên | 0 | 0 | ||
Dương Thị Thùy Mai | Toán | 6A1(4), 6A2(4) | 10 | 10 | NGLL | 6A2(1) | Sinh hoạt | 6A2(1) |
Huỳnh Thị Khuyên | Toán | 8A7(4) | 4 | 4 |
Trương Hóa | Toán | 6A8(4) | 4 | 4 |
Trần Ngọc Hiên | Toán | 6A3(4), 6A6(4) | 10 | 10 | NGLL | 6A3(1) | Sinh hoạt | 6A3(1) |
Lê Công Hòa | Toán | 8A1(4), 8A3(4) | 8 | 8 |
Nguyễn cẩm Hồng | Toán | 6A13(4), 6A14(4), 8A5(4) | 14 | 14 | NGLL | 6A14(1) | Sinh hoạt | 6A14(1) |
Nguyễn Hữu MinhT | Toán | 8A11(4), 8A12(4) | 8 | 8 |
Mai Hồng Hạnh | Toán | 6A7(4), 8A9(4), 8A10(4) | 14 | 14 | NGLL | 8A9(1) | Sinh hoạt | 8A9(1) |
Trần Quang Tuyên | 0 | 0 | ||
Nguyễn Lê Khánh Ly | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thanh Thảo | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Mỹ LinhT | 0 | 0 | ||
Huỳnh Thị Kim Phấn | Toán | 8A13(4) | 4 | 4 |
Nguyễn Tự Trọng | Văn học | 6A14(4) | 4 | 4 |
Nguyễn Thị Kim Ái | Văn học | 8A1(4) | 4 | 4 |
Bùi Thị Lan | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Hải VânV | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Long | Văn học | 6A9(4), 6A12(4), 8A4(4), 8A16(4) | 18 | 18 | NGLL | 6A12(1) | Sinh hoạt | 6A12(1) |
Hà Thị Thanh Kim Hoàng | Văn học | 6A4(4), 6A7(4), 8A6(4), 8A8(4) | 18 | 18 | NGLL | 6A7(1) | Sinh hoạt | 6A7(1) |
Trần Thị Thanh TTâm | Văn học | 8A2(4) | 6 | 6 | NGLL | 8A2(1) | Sinh hoạt | 8A2(1) |
Phạm Thị Phương Nhàn | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Tuyết Sang | Văn học | 6A1(4), 6A2(4) | 10 | 10 | NGLL | 6A1(1) | Sinh hoạt | 6A1(1) |
Phạm Thị Ngọc PhươngV | Văn học | 8A10(4), 8A11(4) | 10 | 10 | NGLL | 8A11(1) | Sinh hoạt | 8A11(1) |
Nguyễn Thị ChâuV | 0 | 0 | ||
Chu Thị HươngV | Văn học | 6A5(4), 6A6(4), 6A10(4) | 14 | 14 | NGLL | 6A5(1) | Sinh hoạt | 6A5(1) |
Trần Thị HảiV | Văn học | 6A3(4), 6A8(4), 8A5(4), 8A15(4) | 18 | 18 | NGLL | 8A5(1) | Sinh hoạt | 8A5(1) |
Hoàng Thị Kim Thu | Văn học | 6A11(4), 6A13(4), 8A3(4), 8A14(4) | 18 | 18 | NGLL | 8A3(1) | Sinh hoạt | 8A3(1) |
Bùi Thị Yến | 0 | 0 | ||
Vũ Thị Lan(1) | Văn học | 8A7(4), 8A9(4) | 10 | 10 | NGLL | 8A7(1) | Sinh hoạt | 8A7(1) |
Lê Thị Bích Như | Văn học | 8A12(4), 8A13(4) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Hiền | Ngoại ngữ | 6A4(3), 6A12(3), 6A14(3), 8A1(3), 8A3(3) | 15 | 15 |
Võ Thị Nay | Ngoại ngữ | 6A3(3), 6A5(3) | 6 | 6 |
Đỗ Xuân Dục | Ngoại ngữ | 6A1(3), 6A2(3), 6A6(3), 8A5(3), 8A7(3), 8A15(3) | 18 | 18 |
Nguyễn Thị Kim Thoa | Ngoại ngữ | 8A10(3), 8A13(3), 8A16(3) | 9 | 9 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa | 0 | 0 | ||
Thái Thị Tuyết Nhung | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị LiênAV | 0 | 0 | ||
Nguyễn Quỳnh Trang | Ngoại ngữ | 6A9(3), 6A13(3) | 6 | 6 |
Nguyễn Thụy HiềnAV | Ngoại ngữ | 8A4(3), 8A9(3) | 6 | 6 |
Nguyễn Thị Minh Hảo | Ngoại ngữ | 6A8(3), 6A10(3), 8A2(3), 8A6(3), 8A11(3) | 17 | 17 | NGLL | 8A6(1) | Sinh hoạt | 8A6(1) |
Hoàng Thị HươngAV | Ngoại ngữ | 6A7(3), 6A11(3), 8A8(3), 8A12(3), 8A14(3) | 17 | 17 | NGLL | 6A11(1) | Sinh hoạt | 6A11(1) |
Trần Thị Tuyết NhungL | Vật lý | 6A11(1), 6A12(1), 6A13(1), 6A14(1) | 4 | 4 |
Nguyễn Thị Đức Nghĩa | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Tuyết NgaL | Vật lý | 6A9(1), 6A10(1), 8A5(1), 8A6(1), 8A7(1), 8A8(1), 8A9(1), 8A10(1), 8A11(1), 8A12(1), 8A13(1), 8A14(1), 8A15(1), 8A16(1) | 16 | 16 | NGLL | 8A12(1) | Sinh hoạt | 8A12(1) |
Nguyễn Thị Thu Hoài | Vật lý | 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1), 6A8(1) | 4 | 4 |
Đinh Thị Hải(L) | Vật lý | 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1) | 6 | 6 | NGLL | 6A4(1) | Sinh hoạt | 6A4(1) |
Nguyễn Thị Minh Thông | Hóa học | 8A1(2), 8A2(2), 8A3(2), 8A4(2) | 8 | 8 |
Nguyễn Đăng ViệtH | Hóa học | 8A9(2), 8A10(2), 8A11(2) | 6 | 6 |
Vũ Diệu Thúy | Vật lý | 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1) | 6 | 6 | NGLL | 8A4(1) | Sinh hoạt | 8A4(1) |
Nguyễn Thị Kim Trinh | Hóa học | 8A5(2), 8A6(2), 8A7(2), 8A8(2) | 8 | 8 |
Trần Thị Ngọc Hiếu | Hóa học | 8A12(2), 8A13(2), 8A14(2), 8A15(2), 8A16(2) | 12 | 12 | NGLL | 8A13(1) | Sinh hoạt | 8A13(1) |
Lê Thị Kim Quy | Công Nghệ | 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1) | 6 | 6 |
Nguyễn Hữu HảoCNS | Công Nghệ | 8A7(1), 8A8(1), 8A9(1), 8A10(1), 8A11(1), 8A12(1), 8A13(1), 8A14(1), 8A15(1), 8A16(1) | 10 | 10 |
Nguyễn Đình Châu | 0 | 0 | ||
Lê Thị Ngọc Phú | Sinh vật | 6A12(2), 6A13(2), 6A14(2), 8A8(2), 8A9(2), 8A10(2), 8A11(2) | 16 | 16 | NGLL | 8A8(1) | Sinh hoạt | 8A8(1) |
Nguyễn Trung NghĩaSV | Sinh vật | 6A1(2) | 2 | 2 |
Hoàng Thị VânSV | Sinh vật | 8A14(2), 8A15(2), 8A16(2) | 6 | 6 |
Võ Hà Tuyết HạnhSV | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Ngọc TrangSV | Sinh vật | 6A7(2), 6A8(2), 6A9(2), 6A10(2), 6A11(2), 8A5(2), 8A6(2) | 16 | 16 | NGLL | 6A9(1) | Sinh hoạt | 6A9(1) |
Lê Thị Mùi | Sinh vật | 6A2(2), 6A3(2), 6A4(2), 6A5(2), 6A6(2), 8A1(2), 8A2(2) | 16 | 16 | NGLL | 6A6(1) | Sinh hoạt | 6A6(1) |
Đặng Thị Ngọc Kim | 0 | 0 | ||
Nguyễn Hồng HoàngSV | Sinh vật | 8A3(2), 8A4(2), 8A7(2), 8A12(2), 8A13(2) | 10 | 10 |
Nguyễn Khánh Uyên | Công Nghệ | 6A1(2), 6A2(2), 6A3(2), 6A4(2), 6A5(2), 6A6(2) | 12 | 12 |
Trương Thị Ngọc TuyếtCN | Công Nghệ | 6A12(2), 6A13(2), 6A14(2) | 6 | 6 |
Đinh Đức Thiện | Công Nghệ | 6A7(2), 6A8(2), 6A9(2), 6A10(2), 6A11(2) | 10 | 10 |
Nguyễn Thị Ngọc PhượngĐ | 0 | 0 | ||
Phạm Thị HồngĐ | Địa lý | 6A8(1), 6A9(1), 6A10(1), 6A11(1), 6A12(1), 6A13(1), 6A14(1), 8A8(1), 8A11(1), 8A12(1), 8A13(1), 8A14(1), 8A15(1), 8A16(1) | 16 | 16 | NGLL | 6A8(1) | Sinh hoạt | 6A8(1) |
Lê Thị Minh Quế | GDCD | 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1) | 5 | 5 |
K'Long K'Phước | Lịch sử | 8A1(2), 8A2(2), 8A3(2), 8A4(2), 8A5(2), 8A6(2), 8A7(2), 8A8(2), 8A9(2) | 18 | 18 |
Kim NgaS | Lịch sử | 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1), 6A8(1), 6A9(1), 6A10(1) | 10 | 10 |
Trần Thị Kim PhươngS | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Hà(Sử) | Lịch sử | 6A11(1), 6A12(1), 6A13(1), 6A14(1), 8A10(2), 8A11(2), 8A12(2) | 19 | 19 | GDCD | 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1), 8A7(1), 8A8(1), 8A9(1) |
Mai Thị Thùy Hương | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thu SươngĐ | 0 | 0 | ||
Lê Thị Vân TrangĐ | Địa lý | 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1), 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1), 8A7(1) | 16 | 16 | NGLL | 8A1(1) | Sinh hoạt | 8A1(1) |
Đỗ Văn QuânĐ | Địa lý | 8A9(1), 8A10(1) | 4 | 4 | NGLL | 8A10(1) | Sinh hoạt | 8A10(1) |
Huỳnh Thị Linh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Hường | Lịch sử | 8A13(2), 8A14(2), 8A15(2), 8A16(2) | 17 | 17 | GDCD | 8A10(1), 8A11(1), 8A12(1), 8A13(1), 8A14(1), 8A15(1), 8A16(1) | NGLL | 8A15(1) | Sinh hoạt | 8A15(1) |
Phan Huỳnh | GDCD | 6A6(1), 6A7(1), 6A8(1), 6A9(1), 6A10(1), 6A11(1), 6A12(1), 6A13(1), 6A14(1) | 9 | 9 |
Nguyễn Thị Loan | 0 | 0 | ||
Bùi Thị HòaTD | Thể dục | 6A8(2), 6A9(2), 6A10(2), 6A11(2), 6A12(2), 6A13(2), 6A14(2) | 14 | 14 |
Huỳnh Thị Tuyết Lâm | Thể dục | 8A15(2), 8A16(2) | 4 | 4 |
Tiết Văn Hùng | Thể dục | 8A1(2), 8A2(2), 8A3(2) | 6 | 6 |
Hoàng Quốc ViệtTD | Thể dục | 8A4(2), 8A5(2), 8A6(2), 8A7(2), 8A8(2) | 10 | 10 |
Nguyễn Hồng NgọcTD | Thể dục | 8A9(2), 8A10(2), 8A11(2), 8A12(2), 8A13(2), 8A14(2) | 12 | 12 |
Nguyễn Khắc Sự | Thể dục | 6A1(2), 6A2(2), 6A3(2), 6A4(2), 6A5(2), 6A6(2), 6A7(2) | 14 | 14 |
Nguyễn Phú Thanh TuyếtMT | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Hải HàMT | Mỹ thuật | 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1), 6A8(1), 6A9(1), 6A10(1), 6A11(1), 6A12(1), 6A13(1), 6A14(1), 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1) | 19 | 19 |
Trịnh Minh Quân | Mỹ thuật | 8A6(1), 8A7(1), 8A8(1), 8A9(1), 8A10(1), 8A11(1), 8A12(1), 8A13(1), 8A14(1), 8A15(1), 8A16(1) | 11 | 11 |
Dương Thị Hồng Chuyên | Nhạc | 6A1(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1), 6A8(1), 6A9(1), 6A10(1), 6A11(1), 6A14(1) | 11 | 11 |
Phạm Quốc Việt | Nhạc | 8A12(1), 8A13(1), 8A14(1), 8A15(1), 8A16(1) | 5 | 5 |
Lê Thị Như Nguyện | Nhạc | 6A2(1), 6A12(1), 6A13(1), 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1), 8A7(1), 8A8(1), 8A9(1), 8A10(1), 8A11(1) | 16 | 16 | NGLL | 6A13(1) | Sinh hoạt | 6A13(1) |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Tạo bởi TKB Application System 10.0 ngày 05-09-2016 |