BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Huỳnh Văn Lào | Toán | 9A3(4) | 4 | 4 |
Phạm Thị Ai Vy | Toán | 7A2(4), 7A8(4), 9A1(4), 9A8(4) | 18 | 18 | NGLL | 7A2(1) | Sinh hoạt | 7A2(1) |
Đào Duy Sinh | Toán | 9A9(4), 9A12(4) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Ngọc Minh | Toán | 7A14(4) | 4 | 4 |
Phan Thị Bình | 0 | 0 | ||
Nguyễn Đình Lộc | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Liên | Toán | 7A1(4), 9A2(4), 9A10(4) | 14 | 14 | SHHN | 9A10(1) | Sinh hoạt | 9A10(1) |
Dương Thị Thùy Mai | Toán | 9A5(4) | 4 | 4 |
Huỳnh Thị Khuyên | Toán | 9A11(4), 9A14(4) | 10 | 10 | SHHN | 9A14(1) | Sinh hoạt | 9A14(1) |
Trương Hóa | Toán | 9A4(4), 9A7(4) | 10 | 10 | SHHN | 9A7(1) | Sinh hoạt | 9A7(1) |
Trần Ngọc Hiên | Toán | 9A6(4) | 4 | 4 |
Lê Công Hòa | Toán | 7A9(4), 7A11(4) | 8 | 8 |
Nguyễn cẩm Hồng | 0 | 0 | ||
Nguyễn Hữu MinhT | Toán | 7A4(4), 7A7(4) | 8 | 8 |
Mai Hồng Hạnh | 0 | 0 | ||
Trần Quang Tuyên | Toán | 7A3(4), 9A13(4), 9A15(4) | 12 | 12 |
Nguyễn Lê Khánh Ly | Toán | 7A5(4), 7A6(4) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo | Toán | 7A10(4), 7A12(4) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Mỹ LinhT | Toán | 7A13(4) | 4 | 4 |
Huỳnh Thị Kim Phấn | 0 | 0 | ||
Nguyễn Tự Trọng | Văn học | 9A13(5), 9A14(5) | 10 | 10 |
Nguyễn Thị Kim Ái | Văn học | 9A8(5), 9A9(5) | 12 | 12 | SHHN | 9A8(1) | Sinh hoạt | 9A8(1) |
Bùi Thị Lan | Văn học | 7A1(4), 9A2(5), 9A15(5) | 16 | 16 | SHHN | 9A2(1) | Sinh hoạt | 9A2(1) |
Nguyễn Thị Hải VânV | Văn học | 7A2(4), 9A6(5), 9A10(5) | 16 | 16 | SHHN | 9A6(1) | Sinh hoạt | 9A6(1) |
Nguyễn Thị Long | 0 | 0 | ||
Hà Thị Thanh Kim Hoàng | 0 | 0 | ||
Trần Thị Thanh TTâm | Văn học | 9A1(5), 9A5(5) | 10 | 10 |
Phạm Thị Phương Nhàn | Văn học | 7A14(4), 9A3(5), 9A4(5) | 16 | 16 | NGLL | 7A14(1) | Sinh hoạt | 7A14(1) |
Nguyễn Thị Tuyết Sang | Văn học | 7A6(4) | 4 | 4 |
Phạm Thị Ngọc PhươngV | Văn học | 7A4(4), 7A8(4) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị ChâuV | Văn học | 7A3(4), 9A11(5), 9A12(5) | 16 | 16 | SHHN | 9A12(1) | Sinh hoạt | 9A12(1) |
Chu Thị HươngV | Văn học | 7A7(4) | 4 | 4 |
Trần Thị HảiV | 0 | 0 | ||
Hoàng Thị Kim Thu | 0 | 0 | ||
Bùi Thị Yến | Văn học | 7A11(4), 7A12(4), 9A7(5) | 15 | 15 | NGLL | 7A11(1) | Sinh hoạt | 7A11(1) |
Vũ Thị Lan(1) | Văn học | 7A5(4), 7A9(4) | 8 | 8 |
Lê Thị Bích Như | Văn học | 7A10(4), 7A13(4) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Hiền | 0 | 0 | ||
Võ Thị Nay | Ngoại ngữ | 7A2(3), 7A6(3), 7A8(3) | 11 | 11 | NGLL | 7A8(1) | Sinh hoạt | 7A8(1) |
Đỗ Xuân Dục | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Kim Thoa | Ngoại ngữ | 9A10(2), 9A11(2), 9A13(2) | 6 | 6 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa | Ngoại ngữ | 7A7(3), 7A10(3), 7A11(3), 9A1(2), 9A4(2), 9A8(2) | 17 | 17 | SHHN | 9A4(1) | Sinh hoạt | 9A4(1) |
Thái Thị Tuyết Nhung | Ngoại ngữ | 7A13(3), 7A14(3), 9A5(2), 9A12(2), 9A15(2) | 14 | 14 | SHHN | 9A15(1) | Sinh hoạt | 9A15(1) |
Nguyễn Thị LiênAV | Ngoại ngữ | 7A3(3), 7A4(3), 7A12(3), 9A2(2), 9A7(2), 9A9(2) | 17 | 17 | NGLL | 7A4(1) | Sinh hoạt | 7A4(1) |
Nguyễn Quỳnh Trang | Ngoại ngữ | 9A3(2), 9A6(2), 9A14(2) | 8 | 8 | SHHN | 9A3(1) | Sinh hoạt | 9A3(1) |
Nguyễn Thụy HiềnAV | Ngoại ngữ | 7A1(3), 7A5(3), 7A9(3) | 11 | 11 | NGLL | 7A9(1) | Sinh hoạt | 7A9(1) |
Nguyễn Thị Minh Hảo | 0 | 0 | ||
Hoàng Thị HươngAV | 0 | 0 | ||
Trần Thị Tuyết NhungL | Vật lý | 9A1(2), 9A4(2), 9A5(2), 9A8(2), 9A9(2) | 10 | 10 |
Nguyễn Thị Đức Nghĩa | Vật lý | 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A14(1), 9A3(2), 9A6(2), 9A7(2), 9A10(2), 9A11(2) | 16 | 16 | NGLL | 7A5(1) | Sinh hoạt | 7A5(1) |
Nguyễn Thị Tuyết NgaL | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thu Hoài | Vật lý | 7A1(1), 7A2(1), 7A6(1), 7A7(1), 7A8(1), 7A9(1), 7A10(1), 7A11(1), 7A12(1), 7A13(1) | 12 | 12 | NGLL | 7A10(1) | Sinh hoạt | 7A10(1) |
Đinh Thị Hải(L) | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Minh Thông | Hóa học | 9A12(2), 9A13(2), 9A14(2), 9A15(2) | 10 | 10 | SHHN | 9A13(1) | Sinh hoạt | 9A13(1) |
Nguyễn Đăng ViệtH | Hóa học | 9A4(2), 9A5(2), 9A6(2), 9A7(2) | 8 | 8 |
Vũ Diệu Thúy | Vật lý | 9A2(2), 9A12(2), 9A13(2), 9A14(2), 9A15(2) | 10 | 10 |
Nguyễn Thị Kim Trinh | Hóa học | 9A8(2), 9A9(2), 9A10(2), 9A11(2) | 10 | 10 | SHHN | 9A11(1) | Sinh hoạt | 9A11(1) |
Trần Thị Ngọc Hiếu | Hóa học | 9A1(2), 9A2(2), 9A3(2) | 6 | 6 |
Lê Thị Kim Quy | Công Nghệ | 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1), 9A7(1), 9A8(1), 9A9(1), 9A10(1), 9A11(1), 9A12(1) | 12 | 12 |
Nguyễn Hữu HảoCNS | Công Nghệ | 9A13(1), 9A14(1), 9A15(1) | 3 | 3 |
Nguyễn Đình Châu | Sinh vật | 9A6(2), 9A7(2), 9A8(2), 9A9(2), 9A10(2), 9A11(2) | 12 | 12 |
Lê Thị Ngọc Phú | 0 | 0 | ||
Nguyễn Trung NghĩaSV | 0 | 0 | ||
Hoàng Thị VânSV | Sinh vật | 7A1(2), 7A2(2), 7A3(2), 7A6(2) | 10 | 10 | NGLL | 7A6(1) | Sinh hoạt | 7A6(1) |
Võ Hà Tuyết HạnhSV | Sinh vật | 7A13(2), 7A14(2), 9A2(2), 9A3(2), 9A4(2), 9A5(2) | 14 | 14 | SHHN | 9A5(1) | Sinh hoạt | 9A5(1) |
Nguyễn Thị Ngọc TrangSV | 0 | 0 | ||
Lê Thị Mùi | 0 | 0 | ||
Đặng Thị Ngọc Kim | Sinh vật | 7A7(2), 7A10(2), 9A1(2), 9A12(2), 9A13(2), 9A14(2), 9A15(2) | 16 | 16 | NGLL | 7A7(1) | Sinh hoạt | 7A7(1) |
Nguyễn Hồng HoàngSV | Sinh vật | 7A11(2), 7A12(2) | 4 | 4 |
Nguyễn Khánh Uyên | Công Nghệ | 7A10(1), 7A11(1), 7A12(1), 7A13(1), 7A14(1) | 5 | 5 |
Trương Thị Ngọc TuyếtCN | Công Nghệ | 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1), 7A8(1), 7A9(1) | 11 | 11 | NGLL | 7A3(1) | Sinh hoạt | 7A3(1) |
Đinh Đức Thiện | Sinh vật | 7A4(2), 7A5(2), 7A8(2), 7A9(2) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Ngọc PhượngĐ | Địa lý | 7A1(2), 7A2(2), 7A3(2), 7A4(2), 9A1(2), 9A2(2), 9A3(2) | 14 | 14 |
Phạm Thị HồngĐ | 0 | 0 | ||
Lê Thị Minh Quế | Lịch sử | 7A4(2), 7A5(2), 7A6(2), 7A7(2), 7A8(2), 7A9(2) | 12 | 12 |
K'Long K'Phước | 0 | 0 | ||
Kim NgaS | Lịch sử | 7A12(2), 7A13(2) | 6 | 6 | NGLL | 7A12(1) | Sinh hoạt | 7A12(1) |
Trần Thị Kim PhươngS | Lịch sử | 7A1(2), 7A2(2), 7A3(2) | 17 | 17 | GDCD | 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1), 7A8(1), 7A9(1) | NGLL | 7A1(1) | Sinh hoạt | 7A1(1) |
Nguyễn Thị Hà(Sử) | 0 | 0 | ||
Mai Thị Thùy Hương | Địa lý | 7A5(2), 7A6(2), 7A7(2), 7A8(2), 7A9(2), 9A4(2), 9A5(2), 9A6(2), 9A7(2) | 18 | 18 |
Nguyễn Thu SươngĐ | Địa lý | 7A10(2), 7A11(2), 7A12(2), 7A13(2), 7A14(2), 9A8(2), 9A9(2) | 16 | 16 | NGLL | 7A13(1) | Sinh hoạt | 7A13(1) |
Lê Thị Vân TrangĐ | 0 | 0 | ||
Đỗ Văn QuânĐ | Địa lý | 9A10(2), 9A11(2), 9A12(2), 9A13(2), 9A14(2), 9A15(2) | 12 | 12 |
Huỳnh Thị Linh | Lịch sử | 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1), 9A7(1) | 17 | 17 | GDCD | 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1), 9A7(1), 9A8(1) | SHHN | 9A1(1) | Sinh hoạt | 9A1(1) |
Nguyễn Thị Hường | 0 | 0 | ||
Phan Huỳnh | Lịch sử | 7A10(2), 7A11(2), 7A14(2) | 11 | 11 | GDCD | 7A10(1), 7A11(1), 7A12(1), 7A13(1), 7A14(1) |
Nguyễn Thị Loan | Lịch sử | 9A8(1), 9A9(1), 9A10(1), 9A11(1), 9A12(1), 9A13(1), 9A14(1), 9A15(1) | 17 | 17 | GDCD | 9A9(1), 9A10(1), 9A11(1), 9A12(1), 9A13(1), 9A14(1), 9A15(1) | SHHN | 9A9(1) | Sinh hoạt | 9A9(1) |
Bùi Thị HòaTD | Thể dục | 7A1(2), 7A2(2), 7A3(2) | 6 | 6 |
Huỳnh Thị Tuyết Lâm | Thể dục | 7A7(2), 7A8(2), 7A9(2), 7A10(2), 7A11(2), 7A12(2), 7A13(2), 7A14(2) | 16 | 16 |
Tiết Văn Hùng | Thể dục | 9A1(2), 9A2(2), 9A3(2), 9A4(2), 9A5(2), 9A6(2) | 12 | 12 |
Hoàng Quốc ViệtTD | Thể dục | 9A7(2), 9A8(2), 9A9(2), 9A10(2), 9A11(2) | 10 | 10 |
Nguyễn Hồng NgọcTD | Thể dục | 9A12(2), 9A13(2), 9A14(2), 9A15(2) | 8 | 8 |
Nguyễn Khắc Sự | Thể dục | 7A4(2), 7A5(2), 7A6(2) | 6 | 6 |
Nguyễn Phú Thanh TuyếtMT | Mỹ thuật | 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1), 7A8(1), 7A9(1), 7A10(1), 7A11(1), 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1), 9A7(1) | 18 | 18 |
Nguyễn Thị Hải HàMT | 0 | 0 | ||
Trịnh Minh Quân | Mỹ thuật | 7A12(1), 7A13(1), 7A14(1) | 3 | 3 |
Dương Thị Hồng Chuyên | Nhạc | 9A8(1), 9A9(1), 9A10(1), 9A11(1), 9A12(1), 9A13(1), 9A14(1), 9A15(1) | 8 | 8 |
Phạm Quốc Việt | Nhạc | 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1), 7A8(1), 7A9(1), 7A10(1), 7A11(1), 7A12(1), 7A13(1), 7A14(1) | 14 | 14 |
Lê Thị Như Nguyện | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Tạo bởi TKB Application System 10.0 ngày 05-09-2016 |