Trường : Số 3 Bảo Thắng
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 15/04/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Hóa học(c)(2), Sinh học(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(4), Toán học(c)(4), Vật lí(c)(2) 16
10A2 Lịch sử(c)(4), Sinh học(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Toán học(c)(2), Địa lí(c)(2), Tiếng trung(c)(4) 16
10A3 Lịch sử(c)(2), Sinh học(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Toán học(c)(6), Tiếng trung(c)(2), Tin học(c)(2) 16
10A4 GDCD(c)(2), Lịch sử(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(4), Toán học(c)(4), Địa lí(c)(2) 16
10A5 GDCD(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(2), Toán học(c)(6), Địa lí(c)(2), Công nghệ(c)(2) 16
10A6 0
10A7 0
11A2 Lịch sử(c)(2), Sinh học(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng TQ(c)(2), Toán học(c)(4), Địa lí(c)(4) 16
11A1 Hóa học(c)(4), Sinh học(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(2), Toán học(c)(2), Vật lí(c)(4) 16
11A3 Lịch sử(c)(2), Sinh học(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(4), Toán học(c)(4), Tin học(c)(2) 16
11A4 GDCD(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(2), Toán học(c)(4), Địa lí(c)(2), Công nghệ(c)(2) 14
11A5 GDCD(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Toán học(c)(6), Công nghệ(c)(4) 14
11A6 0
11A7 0
12A1 Hóa học(c)(2), Sinh học(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(2), Toán học(c)(2), Vật lí(c)(2), Tin học(c)(2), Thể dục(c)(2) 16
12A2 Lịch sử(c)(1), Ngữ văn(c)(2), Tiếng TQ(c)(4), Toán học(c)(2), Địa lí(c)(1), Tin học(c)(2), Thể dục(c)(2), GDQP(c)(2) 16
12A3 Hóa học(c)(4), GDCD(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(1), Toán học(c)(2), Địa lí(c)(1), Tin học(c)(2), Công nghệ(c)(2) 16
12A4 GDCD(c)(2), Lịch sử(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(2), Toán học(c)(2), Địa lí(c)(2), Tin học(c)(2), Thể dục(c)(2) 16
12A5 Hóa học(c)(2), GDCD(c)(2), Lịch sử(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(2), Toán học(c)(2), Địa lí(c)(2), Thể dục(c)(2) 16
12A6 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 14-04-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net