BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
10A1 | Hóa học(c)(2), Sinh học(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(4), Toán học(c)(4), Vật lí(c)(2) | 16 |
10A2 | Lịch sử(c)(4), Sinh học(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Toán học(c)(2), Địa lí(c)(2), Tiếng trung(c)(4) | 16 |
10A3 | Lịch sử(c)(2), Sinh học(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Toán học(c)(6), Tiếng trung(c)(2), Tin học(c)(2) | 16 |
10A4 | GDCD(c)(2), Lịch sử(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(4), Toán học(c)(4), Địa lí(c)(2) | 16 |
10A5 | GDCD(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(2), Toán học(c)(6), Địa lí(c)(2), Công nghệ(c)(2) | 16 |
10A6 | 0 | |
10A7 | 0 | |
11A2 | Lịch sử(c)(2), Sinh học(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng TQ(c)(2), Toán học(c)(4), Địa lí(c)(4) | 16 |
11A1 | Hóa học(c)(4), Sinh học(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(2), Toán học(c)(2), Vật lí(c)(4) | 16 |
11A3 | Lịch sử(c)(2), Sinh học(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(4), Toán học(c)(4), Tin học(c)(2) | 16 |
11A4 | GDCD(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(2), Toán học(c)(4), Địa lí(c)(2), Công nghệ(c)(2) | 14 |
11A5 | GDCD(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Toán học(c)(6), Công nghệ(c)(4) | 14 |
11A6 | 0 | |
11A7 | 0 | |
12A1 | Hóa học(c)(2), Sinh học(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(2), Toán học(c)(2), Vật lí(c)(2), Tin học(c)(2), Thể dục(c)(2) | 16 |
12A2 | Lịch sử(c)(1), Ngữ văn(c)(2), Tiếng TQ(c)(4), Toán học(c)(2), Địa lí(c)(1), Tin học(c)(2), Thể dục(c)(2), GDQP(c)(2) | 16 |
12A3 | Hóa học(c)(4), GDCD(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(1), Toán học(c)(2), Địa lí(c)(1), Tin học(c)(2), Công nghệ(c)(2) | 16 |
12A4 | GDCD(c)(2), Lịch sử(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(2), Toán học(c)(2), Địa lí(c)(2), Tin học(c)(2), Thể dục(c)(2) | 16 |
12A5 | Hóa học(c)(2), GDCD(c)(2), Lịch sử(c)(2), Ngữ văn(c)(2), Tiếng anh(c)(2), Toán học(c)(2), Địa lí(c)(2), Thể dục(c)(2) | 16 |
12A6 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 14-04-2024 |