Trường : Số 3 Bảo Thắng
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 22/04/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Hóa học(3), Lịch sử(2), Sinh học(4), Ngữ văn(2), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng anh(2), Toán học(4), Vật lí(3), GDĐP(1), GDTC(2), GDQP&AN(2) 28
10A2 Lịch sử(3), Sinh học(2), Ngữ văn(5), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Toán học(1), Địa lí(2), GDĐP(1), Toán học CĐ(3), Tiếng trung(3), GDTC(4), GDQP&AN(1) 28
10A3 Công nghệ(2), Lịch sử(2), Sinh học(4), Ngữ văn(5), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Toán học(1), Vật lí(1), GDĐP(1), Toán học CĐ(3), Tiếng trung(2), GDTC(2), GDQP&AN(2) 28
10A4 Công nghệ(2), Hóa học(2), Lịch sử(5), Ngữ văn(6), Sinh hoạt(1), Tiếng anh(2), Toán học(3), Địa lí(1), GDĐP(1), GDKT&PL(2), GDTC(2), GDQP&AN(1) 28
10A5 Công nghệ(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1), Tiếng anh(3), Toán học(3), Vật lí(2), Địa lí(5), GDĐP(1), GDKT&PL(2), GDTC(2), GDQP&AN(1) 28
11A1 Hóa học(4), Lịch sử(1), Sinh học(2), Ngữ văn(2), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng anh(2), Toán học(4), Vật lí(4), GDĐP(3), GDTC(2), GDQP&AN(1) 28
11A2 Sinh học(6), Sinh hoạt(1), Tin học(3), Toán học(8), Địa lí(1), GDĐP(3), GDTC(4), GDQP&AN(1), Lịch sử CĐ(1) 28
11A3 Công nghệ(2), Sinh học(3), Ngữ văn(5), Sinh hoạt(1), Tin học(2), Tiếng anh(4), Toán học(4), GDĐP(3), GDTC(4) 28
11A4 Công nghệ(2), Hóa học(2), Lịch sử(1), Ngữ văn(5), Sinh hoạt(1), Tiếng anh(1), Toán học(4), Địa lí(2), GDĐP(3), GDKT&PL(2), GDTC(2), GDQP&AN(2), Lịch sử CĐ(1) 28
11A5 Công nghệ(3), Ngữ văn(7), Sinh hoạt(1), Tiếng anh(1), Toán học(1), Vật lí(1), Địa lí(5), GDĐP(3), GDKT&PL(2), GDTC(2), Lịch sử CĐ(1), GDNLCXXH(1) 28
12A1 GDCD(1), GDQP(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Ngữ văn(2), Sinh hoạt(1), Thể dục(2), Tin học(1), Tiếng anh(4), Toán học(5), Vật lí(3) 22
12A2 GDQP(1), Hóa học(1), Lịch sử(1), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Sinh hoạt(1), Thể dục(3), Tin học(1), Tiếng TQ(3), Toán học(5), Vật lí(2) 22
12A3 GDCD(1), Hóa học(1), Lịch sử(1), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1), Thể dục(2), Tin học(1), Tiếng anh(3), Toán học(5), Vật lí(2) 22
12A4 GDCD(1), Hóa học(1), Lịch sử(1), Sinh học(1), Ngữ văn(2), Sinh hoạt(1), Thể dục(3), Tin học(1), Tiếng anh(3), Toán học(5), Vật lí(1), Địa lí(2) 22
12A5 Hóa học(1), Lịch sử(1), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Sinh hoạt(1), Thể dục(2), Tin học(1), Tiếng anh(3), Toán học(5), Vật lí(1), Địa lí(2) 22

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 23-04-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net