BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Lương Thị Diệp | Hóa học | 10A1(0), 10A2(2), 10A4(2), 11A1(4) | 16 | 16 | Hóa học(c) | 10A1(4), 11A1(4) |
Nguyễn Thị Hồng Duyên | Vật lí(c) | 12A1(2) | 2 | 2 |
Lê Thị Giang | GDCD | 12A1(2), 12A2(0), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(1) | 21 | 21 | GDCD(c) | 10A4(2), 10A5(2), 11A4(2), 11A5(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2) |
Trần Thị Hương Giang | Vật lí(c) | 10A1(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng | Tin học(c) | 10A3(4), 11A3(2), 12A1(2) | 8 | 8 |
Phạm Thùy Linh | Toán học(c) | 12A3(2), 12A4(4), 12A5(4) | 10 | 10 |
Nguyễn Thị Hồng Liên | Tiếng anh(c) | 10A1(4), 10A4(4), 11A4(2), 11A5(4), 12A4(4), 12A5(2) | 20 | 20 |
Đỗ Thu Uyên | 0 | 0 | ||
Vũ Thị Minh | Ngữ văn(c) | 10A1(2), 10A4(2), 11A2(4), 11A1(2), 11A5(2) | 12 | 12 |
Nguyễn Thị Mây | Ngữ văn(c) | 10A3(2), 10A5(2), 12A2(2), 12A3(4) | 10 | 10 |
Vi Thị Hoài Mơ | Lịch sử(c) | 12A2(1), 12A4(2) | 3 | 3 |
Phan Thị Mừng | 0 | 0 | ||
Trần Thị Nguyệt | Hóa học | 11A2(0), 11A4(2), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0) | 8 | 8 | Hóa học(c) | 12A3(4), 12A5(2) |
Nguyễn Thị Kim Oanh | Tiếng anh(c) | 10A5(4), 11A1(2), 11A3(6), 12A1(2), 12A3(2) | 16 | 16 |
Nguyễn Thị Ích | Tiếng TQ(c) | 11A2(2), 12A2(6) | 16 | 16 | Tiếng trung(c) | 10A2(6), 10A3(2) |
Tống Thanh Thủy | Lịch sử | 10A4(0), 10A5(2), 11A2(0), 11A1(0), 11A3(0), 11A4(0), 11A5(1), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0) | 19 | 19 | Lịch sử(c) | 10A2(4), 10A3(4), 10A4(2), 11A2(2), 11A3(2), 12A5(2) |
Nguyễn Thị Hiền | Hóa học(c) | 12A1(2) | 2 | 2 |
Lê Thị Hồng Tuyết | Sinh học(c) | 10A1(2), 10A2(4), 10A3(4), 12A1(2) | 12 | 12 |
Phạm Tiến Hiệp | GDQP | 11A2(0), 11A3(0), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) | 3 | 3 |
Đinh Tường Vy | 0 | 0 | ||
La Xuân Đào | Sinh học | 10A2(0), 11A1(0), 11A3(2) | 8 | 8 | Sinh học(c) | 11A2(2), 11A1(2), 11A3(2) |
Lý Văn Hoàng | GDQP | 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 11A1(0), 11A4(0), 11A5(0), 12A1(1), 12A2(1) | 4 | 4 | GDQP(c) | 12A2(2) |
Nguyễn Ngọc Anh | Toán học(c) | 10A3(6), 11A2(4), 11A5(6) | 16 | 16 |
Nguyễn Xuân Dương | Ngữ văn | 10A3(0), 11A3(0), 11A4(0), 11A5(1) | 1 | 1 |
Phạm Văn Huân | Địa lí(c) | 12A1(4), 12A2(1), 12A3(1) | 6 | 6 |
Cao Duy Hùng | Toán học(c) | 10A5(6) | 6 | 6 |
Nguyễn Bá Linh | Vật lí(c) | 11A1(4) | 4 | 4 |
Trần Đình Long | Địa lí(c) | 10A2(2), 10A4(2), 10A5(2), 11A2(4), 11A3(2), 11A4(2), 12A4(2), 12A5(2) | 18 | 18 |
Trịn Đình Lương | Ngữ văn(c) | 10A2(2), 11A3(4), 11A4(2), 12A1(2), 12A4(2), 12A5(2) | 14 | 14 |
Ngô Quang Nghiệp | Toán học(c) | 11A1(6), 11A3(4), 12A1(2), 12A2(2) | 14 | 14 |
Đàm Ngọc Quang | Toán học(c) | 10A1(6), 10A2(2), 10A4(4), 11A4(4) | 16 | 16 |
Nguyễn Trọng Thoại | Thể dục(c) | 12A1(2), 12A2(2), 12A4(2), 12A5(4) | 10 | 10 |
Trương Mạnh Tiến | Sinh học | 10A3(0), 11A2(5) | 13 | 13 | Tin học(c) | 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2) |
Phạm Xuân Tùng | 0 | 0 | ||
Cao Quý Đông | 0 | 0 | ||
Cao Văn Đồng | Công nghệ | 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 11A2(0), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) | 27 | 27 | Công nghệ(c) | 10A5(2), 11A4(2), 11A5(4), 12A3(2) |
Phạm Hồng Xuân | 0 | 0 | ||
Nguyễn Minh Hưng | Lịch sử | 10A1(0), 10A2(2), 10A3(1) | 3 | 3 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 23-04-2024 |