Trường : Số 3 Bảo Thắng
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 22/04/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Lương Thị Diệp Hóa học 10A1(0), 10A2(2), 10A4(2), 11A1(4) 16 16
Hóa học(c) 10A1(4), 11A1(4)
Nguyễn Thị Hồng Duyên Vật lí(c) 12A1(2) 2 2
Lê Thị Giang GDCD 12A1(2), 12A2(0), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(1) 21 21
GDCD(c) 10A4(2), 10A5(2), 11A4(2), 11A5(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2)
Trần Thị Hương Giang Vật lí(c) 10A1(2) 2 2
Nguyễn Thị Thúy Hằng Tin học(c) 10A3(4), 11A3(2), 12A1(2) 8 8
Phạm Thùy Linh Toán học(c) 12A3(2), 12A4(4), 12A5(4) 10 10
Nguyễn Thị Hồng Liên Tiếng anh(c) 10A1(4), 10A4(4), 11A4(2), 11A5(4), 12A4(4), 12A5(2) 20 20
Đỗ Thu Uyên 0 0
Vũ Thị Minh Ngữ văn(c) 10A1(2), 10A4(2), 11A2(4), 11A1(2), 11A5(2) 12 12
Nguyễn Thị Mây Ngữ văn(c) 10A3(2), 10A5(2), 12A2(2), 12A3(4) 10 10
Vi Thị Hoài Mơ Lịch sử(c) 12A2(1), 12A4(2) 3 3
Phan Thị Mừng 0 0
Trần Thị Nguyệt Hóa học 11A2(0), 11A4(2), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0) 8 8
Hóa học(c) 12A3(4), 12A5(2)
Nguyễn Thị Kim Oanh Tiếng anh(c) 10A5(4), 11A1(2), 11A3(6), 12A1(2), 12A3(2) 16 16
Nguyễn Thị Ích Tiếng TQ(c) 11A2(2), 12A2(6) 16 16
Tiếng trung(c) 10A2(6), 10A3(2)
Tống Thanh Thủy Lịch sử 10A4(0), 10A5(2), 11A2(0), 11A1(0), 11A3(0), 11A4(0), 11A5(1), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0) 19 19
Lịch sử(c) 10A2(4), 10A3(4), 10A4(2), 11A2(2), 11A3(2), 12A5(2)
Nguyễn Thị Hiền Hóa học(c) 12A1(2) 2 2
Lê Thị Hồng Tuyết Sinh học(c) 10A1(2), 10A2(4), 10A3(4), 12A1(2) 12 12
Phạm Tiến Hiệp GDQP 11A2(0), 11A3(0), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) 3 3
Đinh Tường Vy 0 0
La Xuân Đào Sinh học 10A2(0), 11A1(0), 11A3(2) 8 8
Sinh học(c) 11A2(2), 11A1(2), 11A3(2)
Lý Văn Hoàng GDQP 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 11A1(0), 11A4(0), 11A5(0), 12A1(1), 12A2(1) 4 4
GDQP(c) 12A2(2)
Nguyễn Ngọc Anh Toán học(c) 10A3(6), 11A2(4), 11A5(6) 16 16
Nguyễn Xuân Dương Ngữ văn 10A3(0), 11A3(0), 11A4(0), 11A5(1) 1 1
Phạm Văn Huân Địa lí(c) 12A1(4), 12A2(1), 12A3(1) 6 6
Cao Duy Hùng Toán học(c) 10A5(6) 6 6
Nguyễn Bá Linh Vật lí(c) 11A1(4) 4 4
Trần Đình Long Địa lí(c) 10A2(2), 10A4(2), 10A5(2), 11A2(4), 11A3(2), 11A4(2), 12A4(2), 12A5(2) 18 18
Trịn Đình Lương Ngữ văn(c) 10A2(2), 11A3(4), 11A4(2), 12A1(2), 12A4(2), 12A5(2) 14 14
Ngô Quang Nghiệp Toán học(c) 11A1(6), 11A3(4), 12A1(2), 12A2(2) 14 14
Đàm Ngọc Quang Toán học(c) 10A1(6), 10A2(2), 10A4(4), 11A4(4) 16 16
Nguyễn Trọng Thoại Thể dục(c) 12A1(2), 12A2(2), 12A4(2), 12A5(4) 10 10
Trương Mạnh Tiến Sinh học 10A3(0), 11A2(5) 13 13
Tin học(c) 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2)
Phạm Xuân Tùng 0 0
Cao Quý Đông 0 0
Cao Văn Đồng Công nghệ 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 11A2(0), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) 27 27
Công nghệ(c) 10A5(2), 11A4(2), 11A5(4), 12A3(2)
Phạm Hồng Xuân 0 0
Nguyễn Minh Hưng Lịch sử 10A1(0), 10A2(2), 10A3(1) 3 3

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 23-04-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net