Thời khóa biểu lớp: 8A4 - Buổi sáng
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh Hoạt dưới cờ (Trang) |
Âm nhạc (Linh) |
Sinh học (Huyền Trang) |
Anh Văn (Huyền) |
Vật lý (Trung) |
|
2 | Sinh hoạt chủ nhiệm (Trang) |
Kỹ năng sống (GVS4) |
Cụng Nghệ (Đoàn Tiờn) |
Anh Văn (Huyền) |
Lịch sử (Nhi) |
|
3 | Địa lớ (Mutafa) |
Văn học (Thu HIền) |
Anh Văn bản ngữ (GV VNL8) |
Toỏn (Thắng) |
Toỏn (Thắng) |
|
4 | Địa lớ (Mutafa) |
Văn học (Thu HIền) |
Anh Văn bản ngữ (GV VNL8) |
Toỏn (Thắng) |
Toỏn (Thắng) |
|
5 | Húa học (Trang) |
GDCD (Thu Thủy) |
READING (Huyền) |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 10.0 on 08-05-2020 |