Thời khóa biểu lớp: 8A3 - Buổi sáng
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh Hoạt dưới cờ (Võn) |
Kỹ năng sống (GVS4) |
Anh Văn bản ngữ (GV VNL8) |
Toỏn (Chi) |
Văn học (Võn) |
|
2 | Sinh hoạt chủ nhiệm (Võn) |
Vật lý (Hạnh) |
Anh Văn bản ngữ (GV VNL8) |
Toỏn (Chi) |
Văn học (Võn) |
|
3 | Văn học (Võn) |
Anh Văn (Kiệt) |
Cụng Nghệ (Thạnh) |
Lịch sử (Phỏt) |
Thể dục (TD1) |
|
4 | Văn học (Võn) |
Anh Văn (Kiệt) |
Mỹ thuật (Trõn) |
Tin học (Ly) |
Thể dục (TD1) |
|
5 | Húa học (N.Sương) |
Húa học (N.Sương) |
Sinh học (Huyền Trang) |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 10.0 on 08-05-2020 |