Trường : THCS NGUYỄN HỮU THỌ
Học kỳ 2, năm học 2019-2020
TKB có tác dụng từ: 11/00/20

DANH SÁCH GIÁO VIÊN

STT Tên ngắn Họ tên Giới tính Địa chỉ
1 N.Phương Nụng Thị Phương Nữ  
2 N.Sương Trần Thị Ngọc Sương Nữ  
3 Trang Phạm Thị Hoàng Trang Nữ  
4 Đoan Trần Kim Đoan Nữ  
5 Phương Cao Thị Lan Phương Nữ  
6 Đức Nguyễn Minh Đức Nữ  
7 Đ.Hạnh Huỳnh Diệp Đoan Hạnh Nữ  
8 Xuõn Nguyễn Thị Ngọc Xuõn Nữ  
9 Nguyệt Đặng Thị Nguyệt Nữ  
10 Sơn Hà Bảo Sơn Nam  
11 Huyền Trang Lờ Thị Huyền Trang Nữ  
12 Trõn Nguyễn Ngọc Huyền Trõn Nữ  
13 N.Mai Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ  
14 Nghiờm Nguyễn Văn Nghiờm Nữ  
15 Linh Phựng Khỏnh Linh Nữ  
16 Tr.Anh Trương Thị Kim Anh Nữ  
17 Diệp Trần Thỳy Diệp Nữ  
18 Hương Ngụ Thu Hương Nữ  
19 H.Thủy Trịnh Hồng Thủy Nữ  
20 Oanh Lõm Lệ Oanh Nữ  
21 Vi Nguyễn Tường Vi Nữ  
22 Lương Nguyễn Thị Lương Nữ  
23 Huyền Phan Thị Bớch Huyền Nữ  
24 Tõn Phạm Minh Tõn Nữ  
25 V.Thanh Nguyễn Văn Thanh Nữ  
26 Anh Nguyễn Cỏt Tường Anh Nữ  
27 Kiệt Trang Anh Kiệt Nam  
28 K.Dung Huỳnh Thị Kim Dung Nữ  
29 Ng.Thanh Phạm Ngọc Thanh Nữ  
30 Th.Tiờn Phạm Thị Thủy Tiờn Nữ  
31 Hoa Nguyễn Thị Lệ Hoa Nữ  
32 Huề Phan Thị Huề Nữ  
33 Mỹ Trần Thanh Mỹ Nữ  
34 Võn Nguyễn Thị Võn Nữ  
35 Nhàn Trần Thị Nhàn Nữ  
36 Nhiềm Nguyễn Thị Nhiềm Nữ  
37 Ng.Anh Nguyễn Thị Kim Anh Nữ  
38 Bộ Trần Thị Bộ Nữ  
39 Thành Nguyễn Thị Thành Nữ  
40 My Lờ Thị Diễm My Nữ  
41 Thu HIền Trần Thị Thu HIền Nữ  
42 Trung Trương Chớ Trung Nữ  
43 Trỳc Vừ Thị Thanh Trỳc Nữ  
44 Trinh Đặng Duy Trinh Nữ  
45 Tam Đặng Văn Tam Nữ  
46 Hạnh Trần Thị Hạnh Nữ  
47 Vinh Nguyễn Đức Vinh Nữ  
48 Kh.Thanh Khương Thị Thanh Nữ  
49 Thắng Lờ Đức Thắng Nữ  
50 K.Minh Nguyễn Thị Kim Minh Nữ  
51 Vũ.Thảo Vũ Ngọc Thu Thảo Nữ  
52 Chi Trương Kim Chi Nữ  
53 P.Dung Mai Thị Phương Dung Nữ  
54 Duynh Nguyễn Huỳnh Long Duynh Nữ  
55 P.Minh Phước Minh Nữ  
56 H.Thảo Trần Vũ Thị Hiếu Thảo Nữ  
57 Hiền Nguyễn Thị Hiền Nữ  
58 Nghĩa Huỳnh Trọng Nghĩa Nữ  
59 Tuấn Nguyễn Ngọc Tuấn Nữ  
60 Hải Vương Hồng Hải Nữ  
61 Mỹ Tiờn Nhan Mỹ Tiờn Nữ  
62 An Tiờn Nguyễn Thị An Tiờn Nữ  
63 B.Mai Đoàn Thị Bạch Mai Nữ  
64 Phỏt Lờ Tấn Phỏt Nữ  
65 Đỗ Mai Đỗ Ngọc Mai Nữ  
66 Nhi Sầm Thựy Ngọc Nhi Nữ  
67 Tài Phạm Ngọc Tài Nữ  
68 Thu Thủy Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ  
69 H.Oanh Huỳnh Hoàng Oanh Nữ  
70 Thịnh Đặng Nguyễn Thịnh Nữ  
71 San Nguyễn Ngọc San Nữ  
72 Tuyến Phạm Thị Kim Tuyến Nữ  
73 Ly Lờ Thị Ly Nữ  
74 Thanh Nam Nguyễn Thanh Nam Nam  
75 Chương Vừ Hồng Chương Nữ  
76 Ngọc Tăng Như Bảo Ngọc Nữ  
77 Thới Trần Văn Thới Nữ  
78 T.Sương Trần Thị Tuyết Sương Nữ  
79 Văn Tuyến Phạm Văn Tuyến Nam  
80 Nam Nguyễn Huỳnh Nam Nam  
81 P.Thảo Bựi Thị Phương Thảo Nữ  
82 Thạnh Đỗ Tấn Thạnh Nữ  
83 Đoàn Tiờn Đoàn Thị Thủy Tiờn Nữ  
84 Th.Trang Nguyễn Thị Thựy Trang Nữ  
85 Thu Minh Trang Thị Thu Minh Nữ  
86 Hường Bựi Ngọc Thu Hường Nữ  
87 Mutafa Aly Mutafa Nữ  
88 Lành Nguyễn Thiện Lành Nữ  
89 K.Thảo Huỳnh Thị Kim Thảo Nữ  
90 Hiếu Nguyễn Minh Hiếu Nam  
91 Thương Dương Phương Thương Nam  
92 Trỳc Anh Vừ Thị Trỳc Anh Nam  
93 GVTH1 GVTH1 Nam  
94 GVTH2 GVTH2 Nam  
95 GVTH3 GVTH3 Nam  
96 GVTH4 GVTH4 Nam  
97 GVTH5 GVTH5 Nam  
98 GVTH6 GVTH6 Nam  
99 GVTH7 GVTH7 Nam  
100 GVNK1 GVNK1 Nam  
101 GVNK2 GVNK2 Nam  
102 GVNK3 GVNK3 Nam  
103 GVNK4 GVNK4 Nam  
104 GVNK5 GVNK5 Nam  
105 GVNK6 GVNK6 Nam  
106 GVNK7 GVNK7 Nam  
107 GVNK8 GVNK8 Nam  
108 GVNK9 GVNK9 Nam  
109 GVNK10 GVNK10 Nam  
110 GVNK11 GVNK11 Nam  
111 GVNK12 GVNK12 Nam  
112 GVNK13 GVNK13 Nam  
113 GVS1 GVS1 Nam  
114 GVS2 GVS2 Nam  
115 GVS3 GVS3 Nam  
116 GVS4 GVS4 Nam  
117 GVS5 GVS5 Nam  
118 TD8 TD8 Nam  
119 TD9 TD9 Nam  
120 TD10 TD10 Nam  
121 TD11 TD11 Nam  
122 TD12 TD12 Nam  
123 GVS11 GVS11 Nam  
124 GVS12 GVS12 Nam  
125 GVS13 GVS13 Nam  
126 TAV61 TAV61 Nam  
127 TAV62 TAV62 Nam  
128 TAV63 TAV63 Nam  
129 TAV64 TAV64 Nam  
130 TAV65 TAV65 Nam  
131 TAV66 TAV66 Nam  
132 TAV67 TAV67 Nam  
133 TAV68 TAV68 Nam  
134 TAV69 TAV69 Nam  
135 TAV610 TAV610 Nam  
136 TAV611 TAV611 Nam  
137 ICLC1 ICLC1 Nam  
138 GV VNL6 VINALEARN K6 Nam  
139 GV VNL8 VINALEARN K8 Nam  
140 MAJOR K9 MAJOR K9 Nam  
141 ICLC2 ICLC2 Nam  
142 TAV76 TAV76 Nam  
143 TAV77 TAV77 Nam  
144 TAV78 TAV78 Nam  
145 TAV79 TAV79 Nam  
146 TAV710 TAV710 Nam  
147 TAV711 TAV711 Nam  
148 TAV712 TAV712 Nam  
149 TAV713 TAV713 Nam  
150 TAV81 TAV81 Nam  
151 TAV82 TAV82 Nam  
152 TAV83 TAV83 Nam  
153 TA84 TA84 Nam  
154 TAV85 TAV85 Nam  
155 TAV86 TAV86 Nam  
156 TAV87 TAV87 Nam  
157 TAV88 TAV88 Nam  
158 TAV89 TAV89 Nam  
159 TAV810 TAV810 Nam  
160 TAV811 TAV811 Nam  
161 TAV812 TAV812 Nam  
162 TAV91 TAV91 Nam  
163 TAV92 TAV92 Nam  
164 TAV93 TAV93 Nam  
165 TAV94 TAV94 Nam  
166 TD1 TD1 Nam  
167 TD2 TD2 Nam  
168 TD3 TD3 Nam  
169 TD4 TD4 Nam  
170 TD5 TD5 Nam  
171 TD7 TD7 Nam  
172 TD6 TD6 Nam  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn


Created by TKB Application System 10.0 on 08-05-2020

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net