Trường : THCS NGUYỄN HỮU THỌ
Học kỳ 2, năm học 2019-2020
TKB có tác dụng từ: 11/00/20

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
6A1 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(2), STEM LÝ(1), Tin học(1), Văn học(1), Văn buổi 2(1), Địa lí(1), GDCD(1), Anh Văn(1), READING(1), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1) 18
6A2 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Toán Buổi 2(2), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(2), Văn buổi 2(2), Địa lí(1), Công Nghệ(1), Anh Văn(1), READING(1), Thể dục ngoại khóa(1), STEM(1) 18
6A3 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(4), Toán Buổi 2(2), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Tin học(2), Văn buổi 2(2), Lịch sử(1), Anh Văn(1), READING(1), Âm nhạc(1), Thể dục ngoại khóa(1) 18
6TC1 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Toán Buổi 2(1), STEM LÝ(1), Tin học(3), Văn học(1), Văn buổi 2(1), Địa lí(1), Công Nghệ(1), Anh Văn(1), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(3), Thể dục ngoại khóa(1) 18
6TC2 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Toán Buổi 2(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công Nghệ(1), Anh Văn(1), READING(1), Thể dục(2), Thể dục ngoại khóa(1) 18
6TC3 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Tin học(1), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1) 18
6TC4 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), STEM LÝ(1), Tin học(2), Văn học(4), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Anh Văn(2), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục ngoại khóa(1) 18
6TC5 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Tin học(3), Văn học(4), Công Nghệ(1), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1) 18
6TC6 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Sinh học(2), Văn học(4), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Công Nghệ(2), GDCD(1), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(3), Mỹ thuật(1), Thể dục ngoại khóa(1) 18
6TC7 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), Sinh học(2), Văn học(2), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Anh Văn(1), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Mỹ thuật(1), Thể dục ngoại khóa(1) 18
6TC8 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(3), Toán Buổi 2(1), STEM LÝ(1), Tin học(3), Văn học(2), Địa lí(1), Công Nghệ(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Thể dục ngoại khóa(1) 18
6TH Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(1), Lịch sử(1), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục ngoại khóa(1), Toán Tích hợp(2), Tiếng Anh Tích hợp(3), Khoa học(3) 18
7A1 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(1), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Tin học(1), Văn buổi 2(2), Lịch sử(2), Công Nghệ(1), Anh Văn(2), READING(1), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Thể dục ngoại khóa(1) 19
7A2 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(2), Vật lý(1), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(2), Văn buổi 2(2), Lịch sử(2), Công Nghệ(2), Anh Văn(2), READING(1), Mỹ thuật(1), Thể dục ngoại khóa(1) 19
7A3 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(2), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(1), Văn buổi 2(1), Địa lí(1), Công Nghệ(2), GDCD(1), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(1), Thể dục ngoại khóa(1) 19
7A4 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(2), STEM LÝ(1), Tin học(1), Văn học(4), Văn buổi 2(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), Anh Văn(2), READING(1), Âm nhạc(1), Thể dục ngoại khóa(1) 19
7TC1 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Tin học(2), Văn buổi 2(1), Địa lí(2), Công Nghệ(2), GDCD(1), Anh Văn(1), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1) 20
7TC2 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(1), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(2), Tin học(1), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(1), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Thể dục ngoại khóa(1), Kỹ năng sống(1) 20
7TC3 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(2), Văn buổi 2(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công Nghệ(2), GDCD(1), Anh Văn(1), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Mỹ thuật(1), Thể dục ngoại khóa(1) 20
7TC4 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Tin học(2), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công Nghệ(1), Anh Văn(2), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Mỹ thuật(1), Thể dục ngoại khóa(1) 20
7TC5 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), Tin học(3), Văn buổi 2(1), Địa lí(2), Công Nghệ(2), GDCD(1), Anh Văn(1), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Mỹ thuật(1), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1), Kỹ năng sống(1) 20
7TC6 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Tin học(1), Văn buổi 2(1), Địa lí(1), Anh Văn(3), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(3), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1), Kỹ năng sống(1) 20
7TC7 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(3), Toán Buổi 2(1), STEM LÝ(1), Tin học(2), Văn học(1), Văn buổi 2(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Anh Văn(1), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1), Kỹ năng sống(1) 20
7TH Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(1), STEM LÝ(1), Sinh học(2), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công Nghệ(1), Anh Văn(1), Âm nhạc(1), Thể dục ngoại khóa(1), Toán Tích hợp(2), Tiếng Anh Tích hợp(3), Khoa học(3) 20
8A1 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Hóa học(2), STEM HÓA(1), Tin học(1), Văn học(2), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1) 19
8A2 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(1), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(1), READING(1), Thể dục(2), Thể dục ngoại khóa(1), Kỹ năng sống(1) 19
8A3 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Toán Buổi 2(2), STEM LÝ(1), Sinh học(1), STEM HÓA(1), Tin học(2), Văn buổi 2(2), Địa lí(2), GDCD(1), Anh Văn(1), READING(1), Âm nhạc(1), Thể dục ngoại khóa(1) 19
8A4 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(2), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Hóa học(1), STEM HÓA(1), Tin học(3), Văn học(2), Văn buổi 2(2), Anh Văn(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Thể dục ngoại khóa(1) 19
8A5 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(2), Sinh học(1), Tin học(3), Văn học(1), Văn buổi 2(2), Địa lí(2), Anh Văn(1), READING(1), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1) 19
8TC1 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Toán Buổi 2(1), Sinh học(1), Hóa học(1), Tin học(2), Văn học(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Anh Văn(2), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(3), Thể dục ngoại khóa(1) 20
8TC2 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), Anh Văn(3), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Thể dục ngoại khóa(1), Kỹ năng sống(1) 20
8TC3 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), Sinh học(1), STEM HÓA(1), Tin học(1), Văn học(2), Văn buổi 2(1), Địa lí(1), Công Nghệ(1), Anh Văn(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Thể dục ngoại khóa(1), Kỹ năng sống(1) 20
8TC4 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(1), STEM LÝ(1), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(4), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công Nghệ(1), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Thể dục ngoại khóa(1), Kỹ năng sống(1) 20
8TH1 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(1), Sinh học(2), STEM HÓA(1), Tin học(3), Văn học(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục ngoại khóa(1), Toán Tích hợp(2), Tiếng Anh Tích hợp(3) 20
8TH2 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Toán Buổi 2(1), STEM LÝ(1), Hóa học(1), STEM HÓA(1), Tin học(2), Văn buổi 2(1), Địa lí(2), Công Nghệ(1), Anh Văn(1), Thể dục ngoại khóa(1), Toán Tích hợp(2), Tiếng Anh Tích hợp(3) 20
9A1 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(2), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(2), Hóa học(1), STEM HÓA(1), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), READING(1), Tiếng Anh tự chọn(1), Mỹ thuật(1), Thể dục ngoại khóa(1) 18
9A2 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Tự Chọn(1), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(1), STEM HÓA(1), Văn học(1), Văn buổi 2(2), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(1), READING(1), Tiếng Anh tự chọn(1), Thể dục ngoại khóa(1) 18
9A3 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(2), Vật lý(2), STEM LÝ(1), Sinh học(1), STEM HÓA(1), Văn buổi 2(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh tự chọn(1), Mỹ thuật(1), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1) 18
9A4 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(1), Toán Tự Chọn(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Hóa học(1), Văn học(1), Văn buổi 2(2), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), READING(1), Tiếng Anh tự chọn(1), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1) 18
9A5 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(2), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Hóa học(1), STEM HÓA(1), Văn buổi 2(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), READING(1), Tiếng Anh tự chọn(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Thể dục ngoại khóa(1) 18
9A6 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(2), Hóa học(1), STEM HÓA(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), READING(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(1), Thể dục ngoại khóa(1), Kỹ năng sống(1) 18
9A7 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(1), Toán Buổi 2(1), STEM LÝ(1), Hóa học(2), Văn học(1), Văn buổi 2(2), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1), Kỹ năng sống(1) 18
9A8 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(2), STEM LÝ(1), Sinh học(2), Hóa học(2), STEM HÓA(1), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công Nghệ(1), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Thể dục ngoại khóa(1), Kỹ năng sống(1) 18
9TC1 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(2), Hóa học(1), STEM HÓA(1), Văn học(2), Văn buổi 2(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(1), READING(1), Tiếng Anh tự chọn(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1) 19
9TC2 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(1), Toán Tự Chọn(1), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(1), STEM HÓA(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công Nghệ(1), Anh Văn(2), READING(1), Âm nhạc(1), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1) 19
9TC3 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(1), Toán Tự Chọn(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Hóa học(2), STEM HÓA(1), Văn học(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Anh Văn(2), Tiếng Anh tự chọn(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Thể dục ngoại khóa(1) 19
9TC4 Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(1), Toán Tự Chọn(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(2), Hóa học(2), STEM HÓA(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), READING(1), Tiếng Anh tự chọn(1), Âm nhạc(1), Thể dục ngoại khóa(1) 19
9TH Ngoài Giờ Lên Lớp(1), STEM LÝ(1), Sinh học(2), STEM HÓA(1), Văn học(1), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), READING(1), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Thể dục ngoại khóa(1), Toán Tích hợp(2), Tiếng Anh Tích hợp(3) 20

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 08-05-2020

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net