BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
6A1 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(2), STEM LÝ(1), Tin học(1), Văn học(1), Văn buổi 2(1), Địa lí(1), GDCD(1), Anh Văn(1), READING(1), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1) | 18 |
6A2 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Toán Buổi 2(2), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(2), Văn buổi 2(2), Địa lí(1), Công Nghệ(1), Anh Văn(1), READING(1), Thể dục ngoại khóa(1), STEM(1) | 18 |
6A3 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(4), Toán Buổi 2(2), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Tin học(2), Văn buổi 2(2), Lịch sử(1), Anh Văn(1), READING(1), Âm nhạc(1), Thể dục ngoại khóa(1) | 18 |
6TC1 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Toán Buổi 2(1), STEM LÝ(1), Tin học(3), Văn học(1), Văn buổi 2(1), Địa lí(1), Công Nghệ(1), Anh Văn(1), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(3), Thể dục ngoại khóa(1) | 18 |
6TC2 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Toán Buổi 2(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công Nghệ(1), Anh Văn(1), READING(1), Thể dục(2), Thể dục ngoại khóa(1) | 18 |
6TC3 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Tin học(1), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1) | 18 |
6TC4 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), STEM LÝ(1), Tin học(2), Văn học(4), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Anh Văn(2), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục ngoại khóa(1) | 18 |
6TC5 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Tin học(3), Văn học(4), Công Nghệ(1), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1) | 18 |
6TC6 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Sinh học(2), Văn học(4), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Công Nghệ(2), GDCD(1), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(3), Mỹ thuật(1), Thể dục ngoại khóa(1) | 18 |
6TC7 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), Sinh học(2), Văn học(2), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Anh Văn(1), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Mỹ thuật(1), Thể dục ngoại khóa(1) | 18 |
6TC8 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(3), Toán Buổi 2(1), STEM LÝ(1), Tin học(3), Văn học(2), Địa lí(1), Công Nghệ(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Thể dục ngoại khóa(1) | 18 |
6TH | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(1), Lịch sử(1), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục ngoại khóa(1), Toán Tích hợp(2), Tiếng Anh Tích hợp(3), Khoa học(3) | 18 |
7A1 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(1), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Tin học(1), Văn buổi 2(2), Lịch sử(2), Công Nghệ(1), Anh Văn(2), READING(1), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Thể dục ngoại khóa(1) | 19 |
7A2 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(2), Vật lý(1), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(2), Văn buổi 2(2), Lịch sử(2), Công Nghệ(2), Anh Văn(2), READING(1), Mỹ thuật(1), Thể dục ngoại khóa(1) | 19 |
7A3 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(2), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(1), Văn buổi 2(1), Địa lí(1), Công Nghệ(2), GDCD(1), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(1), Thể dục ngoại khóa(1) | 19 |
7A4 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(2), STEM LÝ(1), Tin học(1), Văn học(4), Văn buổi 2(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), Anh Văn(2), READING(1), Âm nhạc(1), Thể dục ngoại khóa(1) | 19 |
7TC1 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Tin học(2), Văn buổi 2(1), Địa lí(2), Công Nghệ(2), GDCD(1), Anh Văn(1), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1) | 20 |
7TC2 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(1), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(2), Tin học(1), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(1), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Thể dục ngoại khóa(1), Kỹ năng sống(1) | 20 |
7TC3 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(2), Văn buổi 2(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công Nghệ(2), GDCD(1), Anh Văn(1), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Mỹ thuật(1), Thể dục ngoại khóa(1) | 20 |
7TC4 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Tin học(2), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công Nghệ(1), Anh Văn(2), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Mỹ thuật(1), Thể dục ngoại khóa(1) | 20 |
7TC5 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), Tin học(3), Văn buổi 2(1), Địa lí(2), Công Nghệ(2), GDCD(1), Anh Văn(1), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Mỹ thuật(1), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1), Kỹ năng sống(1) | 20 |
7TC6 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Tin học(1), Văn buổi 2(1), Địa lí(1), Anh Văn(3), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(3), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1), Kỹ năng sống(1) | 20 |
7TC7 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(3), Toán Buổi 2(1), STEM LÝ(1), Tin học(2), Văn học(1), Văn buổi 2(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Anh Văn(1), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1), Kỹ năng sống(1) | 20 |
7TH | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(1), STEM LÝ(1), Sinh học(2), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công Nghệ(1), Anh Văn(1), Âm nhạc(1), Thể dục ngoại khóa(1), Toán Tích hợp(2), Tiếng Anh Tích hợp(3), Khoa học(3) | 20 |
8A1 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Hóa học(2), STEM HÓA(1), Tin học(1), Văn học(2), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1) | 19 |
8A2 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(1), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(1), READING(1), Thể dục(2), Thể dục ngoại khóa(1), Kỹ năng sống(1) | 19 |
8A3 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Toán Buổi 2(2), STEM LÝ(1), Sinh học(1), STEM HÓA(1), Tin học(2), Văn buổi 2(2), Địa lí(2), GDCD(1), Anh Văn(1), READING(1), Âm nhạc(1), Thể dục ngoại khóa(1) | 19 |
8A4 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(2), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Hóa học(1), STEM HÓA(1), Tin học(3), Văn học(2), Văn buổi 2(2), Anh Văn(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Thể dục ngoại khóa(1) | 19 |
8A5 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(2), Sinh học(1), Tin học(3), Văn học(1), Văn buổi 2(2), Địa lí(2), Anh Văn(1), READING(1), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1) | 19 |
8TC1 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Toán Buổi 2(1), Sinh học(1), Hóa học(1), Tin học(2), Văn học(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Anh Văn(2), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(3), Thể dục ngoại khóa(1) | 20 |
8TC2 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), Anh Văn(3), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Thể dục ngoại khóa(1), Kỹ năng sống(1) | 20 |
8TC3 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), Sinh học(1), STEM HÓA(1), Tin học(1), Văn học(2), Văn buổi 2(1), Địa lí(1), Công Nghệ(1), Anh Văn(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Thể dục ngoại khóa(1), Kỹ năng sống(1) | 20 |
8TC4 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(1), STEM LÝ(1), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(4), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công Nghệ(1), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Thể dục ngoại khóa(1), Kỹ năng sống(1) | 20 |
8TH1 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(1), Sinh học(2), STEM HÓA(1), Tin học(3), Văn học(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục ngoại khóa(1), Toán Tích hợp(2), Tiếng Anh Tích hợp(3) | 20 |
8TH2 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(2), Toán Buổi 2(1), STEM LÝ(1), Hóa học(1), STEM HÓA(1), Tin học(2), Văn buổi 2(1), Địa lí(2), Công Nghệ(1), Anh Văn(1), Thể dục ngoại khóa(1), Toán Tích hợp(2), Tiếng Anh Tích hợp(3) | 20 |
9A1 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(2), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(2), Hóa học(1), STEM HÓA(1), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), READING(1), Tiếng Anh tự chọn(1), Mỹ thuật(1), Thể dục ngoại khóa(1) | 18 |
9A2 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Tự Chọn(1), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(1), STEM HÓA(1), Văn học(1), Văn buổi 2(2), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(1), READING(1), Tiếng Anh tự chọn(1), Thể dục ngoại khóa(1) | 18 |
9A3 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(2), Vật lý(2), STEM LÝ(1), Sinh học(1), STEM HÓA(1), Văn buổi 2(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh tự chọn(1), Mỹ thuật(1), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1) | 18 |
9A4 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(1), Toán Tự Chọn(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Hóa học(1), Văn học(1), Văn buổi 2(2), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), READING(1), Tiếng Anh tự chọn(1), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1) | 18 |
9A5 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(2), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Hóa học(1), STEM HÓA(1), Văn buổi 2(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), READING(1), Tiếng Anh tự chọn(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Thể dục ngoại khóa(1) | 18 |
9A6 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(2), Hóa học(1), STEM HÓA(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), READING(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(1), Thể dục ngoại khóa(1), Kỹ năng sống(1) | 18 |
9A7 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(1), Toán Buổi 2(1), STEM LÝ(1), Hóa học(2), Văn học(1), Văn buổi 2(2), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1), Kỹ năng sống(1) | 18 |
9A8 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(2), STEM LÝ(1), Sinh học(2), Hóa học(2), STEM HÓA(1), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công Nghệ(1), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Thể dục ngoại khóa(1), Kỹ năng sống(1) | 18 |
9TC1 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(2), Hóa học(1), STEM HÓA(1), Văn học(2), Văn buổi 2(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(1), READING(1), Tiếng Anh tự chọn(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1) | 19 |
9TC2 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(1), Toán Tự Chọn(1), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(1), STEM HÓA(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công Nghệ(1), Anh Văn(2), READING(1), Âm nhạc(1), Anh Văn bản ngữ(2), Thể dục ngoại khóa(1) | 19 |
9TC3 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán(1), Toán Tự Chọn(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Hóa học(2), STEM HÓA(1), Văn học(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Anh Văn(2), Tiếng Anh tự chọn(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Thể dục ngoại khóa(1) | 19 |
9TC4 | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), Toán Buổi 2(1), Toán Tự Chọn(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(2), Hóa học(2), STEM HÓA(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), READING(1), Tiếng Anh tự chọn(1), Âm nhạc(1), Thể dục ngoại khóa(1) | 19 |
9TH | Ngoài Giờ Lên Lớp(1), STEM LÝ(1), Sinh học(2), STEM HÓA(1), Văn học(1), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), READING(1), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Thể dục ngoại khóa(1), Toán Tích hợp(2), Tiếng Anh Tích hợp(3) | 20 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 08-05-2020 |