BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
6A1 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Vật lý(1), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Công Nghệ(2), Anh Văn(2), Kỹ năng sống(1), STEM(1) | 22 |
6A2 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), Vật lý(1), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(2), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(2), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) | 22 |
6A3 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Sinh học(2), Tin học(1), Văn học(4), Địa lí(1), Công Nghệ(2), GDCD(1), Anh Văn(2), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1), STEM(1) | 22 |
6TC1 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), Vật lý(1), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(2), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) | 22 |
6TC2 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), Vật lý(1), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(2), Văn buổi 2(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(2), Tiếng Anh Tăng Cường(3), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) | 22 |
6TC3 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(4), Công Nghệ(2), GDCD(1), Anh Văn(3), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Mỹ thuật(1), Kỹ năng sống(1) | 22 |
6TC4 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), Sinh học(2), Tin học(1), Địa lí(1), Công Nghệ(2), GDCD(1), Anh Văn(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) | 22 |
6TC5 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Vật lý(1), Sinh học(1), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(3), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Kỹ năng sống(1) | 22 |
6TC6 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Tin học(3), Địa lí(1), Anh Văn(3), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) | 22 |
6TC7 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), STEM LÝ(1), Tin học(3), Văn học(2), Công Nghệ(2), Anh Văn(2), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) | 22 |
6TC8 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(1), Vật lý(1), Sinh học(2), Văn học(2), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(3), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) | 22 |
6TH | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Toán Buổi 2(1), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Văn buổi 2(1), Địa lí(1), Công Nghệ(2), GDCD(1), Anh Văn(1), Thể dục(2), Kỹ năng sống(1) | 22 |
7A1 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(3), Toán Buổi 2(1), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(4), Địa lí(2), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(1), Mỹ thuật(1), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) | 22 |
7A2 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(2), Địa lí(2), GDCD(1), Anh Văn(1), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) | 22 |
7A3 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Văn buổi 2(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Anh Văn(3), READING(1), Anh Văn bản ngữ(1), Kỹ năng sống(1) | 22 |
7A4 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Vật lý(1), Sinh học(2), Tin học(2), Địa lí(1), Công Nghệ(2), GDCD(1), Anh Văn(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) | 22 |
7TC1 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(3), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Anh Văn(2), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(3), Kỹ năng sống(1) | 22 |
7TC2 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(3), Tin học(2), Văn học(4), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công Nghệ(1), Anh Văn(2), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Mỹ thuật(1), Anh Văn bản ngữ(2) | 22 |
7TC3 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(2), Địa lí(1), Anh Văn(2), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) | 22 |
7TC4 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(1), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) | 22 |
7TC5 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), STEM LÝ(1), Sinh học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Anh Văn(2), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2) | 22 |
7TC6 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công Nghệ(2), GDCD(1), Âm nhạc(1) | 22 |
7TC7 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(1), Vật lý(1), Sinh học(2), Tin học(1), Văn học(3), Địa lí(1), Công Nghệ(2), GDCD(1), Anh Văn(2), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2) | 22 |
7TH | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Vật lý(1), Tin học(2), Văn học(4), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Kỹ năng sống(1) | 22 |
8A1 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(3), Toán Buổi 2(2), Vật lý(1), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(2), Văn buổi 2(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(3), READING(1), Thể dục(2), Kỹ năng sống(1) | 23 |
8A2 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), Toán Buổi 2(2), Vật lý(1), STEM LÝ(1), STEM HÓA(1), Tin học(2), Văn học(3), Văn buổi 2(1), Địa lí(2), Anh Văn(2), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Anh Văn bản ngữ(2) | 23 |
8A3 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), Vật lý(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), Anh Văn(2), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) | 23 |
8A4 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Vật lý(1), Sinh học(1), Hóa học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(2), READING(1), Âm nhạc(1), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) | 23 |
8A5 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Hóa học(2), STEM HÓA(1), Văn học(3), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(2), Thể dục(2), Kỹ năng sống(1) | 23 |
8TC1 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Hóa học(1), STEM HÓA(1), Tin học(1), Văn học(2), Văn buổi 2(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(1), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) | 23 |
8TC2 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), STEM LÝ(1), Sinh học(1), STEM HÓA(1), Tin học(3), Văn học(4), Văn buổi 2(1), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Anh Văn bản ngữ(2) | 23 |
8TC3 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Anh Văn(2), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Mỹ thuật(1), Anh Văn bản ngữ(2) | 23 |
8TC4 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(3), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), Hóa học(2), STEM HÓA(1), Tin học(1), Anh Văn(3), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(3), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2) | 23 |
8TH1 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Hóa học(2), Văn học(3), Văn buổi 2(1), Địa lí(1), Công Nghệ(1), Anh Văn(1), Thể dục(2), Kỹ năng sống(1), Khoa học(3) | 23 |
8TH2 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), Vật lý(1), Sinh học(2), Hóa học(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), GDCD(1), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Kỹ năng sống(1), Khoa học(3) | 23 |
9A1 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Toán Tự Chọn(1), Vật lý(1), Hóa học(1), Văn học(2), Văn buổi 2(2), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(2), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) | 23 |
9A2 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Toán Buổi 2(2), STEM LÝ(1), Hóa học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Anh Văn(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) | 23 |
9A3 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Toán Tự Chọn(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Văn học(5), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), Anh Văn(2), READING(1), Thể dục(2), Kỹ năng sống(1) | 23 |
9A4 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), Sinh học(1), Hóa học(1), STEM HÓA(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Anh Văn(2), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Kỹ năng sống(1) | 23 |
9A5 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Toán Tự Chọn(1), Vật lý(1), Sinh học(2), Hóa học(1), Văn học(5), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), Anh Văn(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) | 23 |
9A6 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Toán Buổi 2(2), Toán Tự Chọn(1), Vật lý(1), Hóa học(1), Văn học(5), Văn buổi 2(2), Lịch sử(1), Anh Văn(2), Tiếng Anh tự chọn(1), Anh Văn bản ngữ(1) | 23 |
9A7 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(3), Toán Buổi 2(1), Toán Tự Chọn(1), Vật lý(2), Sinh học(2), STEM HÓA(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Anh Văn(2), READING(1), Tiếng Anh tự chọn(1), Mỹ thuật(1) | 23 |
9A8 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Toán Tự Chọn(1), Vật lý(2), Văn học(5), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), GDCD(1), Anh Văn(2), READING(1), Tiếng Anh tự chọn(1), Anh Văn bản ngữ(2) | 23 |
9TC1 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Toán Buổi 2(1), Toán Tự Chọn(1), Vật lý(1), Hóa học(1), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Anh Văn(1), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Kỹ năng sống(1) | 23 |
9TC2 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), STEM LÝ(1), Hóa học(1), Văn học(5), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), GDCD(1), Tiếng Anh tự chọn(1), Tiếng Anh Tăng Cường(3), Thể dục(2), Kỹ năng sống(1) | 23 |
9TC3 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(3), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), Sinh học(1), Văn học(4), Văn buổi 2(1), Công Nghệ(1), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) | 23 |
9TC4 | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Vật lý(1), Văn học(5), Văn buổi 2(1), Anh Văn(2), Tiếng Anh Tăng Cường(3), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) | 23 |
9TH | Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Toán Buổi 2(1), Toán Tự Chọn(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), Anh Văn(1), Tiếng Anh tự chọn(1), Khoa học(3) | 23 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 08-05-2020 |