Trường : THCS NGUYỄN HỮU THỌ
Học kỳ 2, năm học 2019-2020
TKB có tác dụng từ: 11/00/20

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
6A1 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Vật lý(1), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Công Nghệ(2), Anh Văn(2), Kỹ năng sống(1), STEM(1) 22
6A2 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), Vật lý(1), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(2), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(2), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) 22
6A3 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Sinh học(2), Tin học(1), Văn học(4), Địa lí(1), Công Nghệ(2), GDCD(1), Anh Văn(2), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1), STEM(1) 22
6TC1 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), Vật lý(1), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(2), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) 22
6TC2 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), Vật lý(1), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(2), Văn buổi 2(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(2), Tiếng Anh Tăng Cường(3), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) 22
6TC3 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(4), Công Nghệ(2), GDCD(1), Anh Văn(3), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Mỹ thuật(1), Kỹ năng sống(1) 22
6TC4 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), Sinh học(2), Tin học(1), Địa lí(1), Công Nghệ(2), GDCD(1), Anh Văn(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) 22
6TC5 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Vật lý(1), Sinh học(1), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(3), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Kỹ năng sống(1) 22
6TC6 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Tin học(3), Địa lí(1), Anh Văn(3), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) 22
6TC7 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), STEM LÝ(1), Tin học(3), Văn học(2), Công Nghệ(2), Anh Văn(2), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) 22
6TC8 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(1), Vật lý(1), Sinh học(2), Văn học(2), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(3), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) 22
6TH Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Toán Buổi 2(1), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Văn buổi 2(1), Địa lí(1), Công Nghệ(2), GDCD(1), Anh Văn(1), Thể dục(2), Kỹ năng sống(1) 22
7A1 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(3), Toán Buổi 2(1), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(4), Địa lí(2), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(1), Mỹ thuật(1), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) 22
7A2 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(2), Địa lí(2), GDCD(1), Anh Văn(1), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) 22
7A3 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Văn buổi 2(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Anh Văn(3), READING(1), Anh Văn bản ngữ(1), Kỹ năng sống(1) 22
7A4 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Vật lý(1), Sinh học(2), Tin học(2), Địa lí(1), Công Nghệ(2), GDCD(1), Anh Văn(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) 22
7TC1 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(3), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Anh Văn(2), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(3), Kỹ năng sống(1) 22
7TC2 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(3), Tin học(2), Văn học(4), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công Nghệ(1), Anh Văn(2), Tiếng Anh Tăng Cường(1), Mỹ thuật(1), Anh Văn bản ngữ(2) 22
7TC3 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(2), Địa lí(1), Anh Văn(2), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) 22
7TC4 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(1), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) 22
7TC5 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), STEM LÝ(1), Sinh học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Anh Văn(2), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2) 22
7TC6 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công Nghệ(2), GDCD(1), Âm nhạc(1) 22
7TC7 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(1), Vật lý(1), Sinh học(2), Tin học(1), Văn học(3), Địa lí(1), Công Nghệ(2), GDCD(1), Anh Văn(2), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2) 22
7TH Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Vật lý(1), Tin học(2), Văn học(4), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Kỹ năng sống(1) 22
8A1 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(3), Toán Buổi 2(2), Vật lý(1), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(2), Văn buổi 2(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(3), READING(1), Thể dục(2), Kỹ năng sống(1) 23
8A2 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), Toán Buổi 2(2), Vật lý(1), STEM LÝ(1), STEM HÓA(1), Tin học(2), Văn học(3), Văn buổi 2(1), Địa lí(2), Anh Văn(2), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Anh Văn bản ngữ(2) 23
8A3 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), Vật lý(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), Anh Văn(2), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) 23
8A4 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Vật lý(1), Sinh học(1), Hóa học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(2), READING(1), Âm nhạc(1), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) 23
8A5 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Hóa học(2), STEM HÓA(1), Văn học(3), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(2), Thể dục(2), Kỹ năng sống(1) 23
8TC1 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Hóa học(1), STEM HÓA(1), Tin học(1), Văn học(2), Văn buổi 2(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(1), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) 23
8TC2 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), STEM LÝ(1), Sinh học(1), STEM HÓA(1), Tin học(3), Văn học(4), Văn buổi 2(1), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Anh Văn bản ngữ(2) 23
8TC3 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), STEM LÝ(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Anh Văn(2), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Mỹ thuật(1), Anh Văn bản ngữ(2) 23
8TC4 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(3), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), Hóa học(2), STEM HÓA(1), Tin học(1), Anh Văn(3), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(3), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2) 23
8TH1 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Vật lý(1), STEM LÝ(1), Hóa học(2), Văn học(3), Văn buổi 2(1), Địa lí(1), Công Nghệ(1), Anh Văn(1), Thể dục(2), Kỹ năng sống(1), Khoa học(3) 23
8TH2 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(2), Vật lý(1), Sinh học(2), Hóa học(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), GDCD(1), Âm nhạc(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Kỹ năng sống(1), Khoa học(3) 23
9A1 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Toán Tự Chọn(1), Vật lý(1), Hóa học(1), Văn học(2), Văn buổi 2(2), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), GDCD(1), Anh Văn(2), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) 23
9A2 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Toán Buổi 2(2), STEM LÝ(1), Hóa học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Anh Văn(1), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) 23
9A3 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Toán Tự Chọn(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Văn học(5), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), Anh Văn(2), READING(1), Thể dục(2), Kỹ năng sống(1) 23
9A4 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), Sinh học(1), Hóa học(1), STEM HÓA(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Anh Văn(2), Mỹ thuật(1), Thể dục(2), Kỹ năng sống(1) 23
9A5 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Toán Tự Chọn(1), Vật lý(1), Sinh học(2), Hóa học(1), Văn học(5), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), Anh Văn(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) 23
9A6 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Toán Buổi 2(2), Toán Tự Chọn(1), Vật lý(1), Hóa học(1), Văn học(5), Văn buổi 2(2), Lịch sử(1), Anh Văn(2), Tiếng Anh tự chọn(1), Anh Văn bản ngữ(1) 23
9A7 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(3), Toán Buổi 2(1), Toán Tự Chọn(1), Vật lý(2), Sinh học(2), STEM HÓA(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Anh Văn(2), READING(1), Tiếng Anh tự chọn(1), Mỹ thuật(1) 23
9A8 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Toán Tự Chọn(1), Vật lý(2), Văn học(5), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), GDCD(1), Anh Văn(2), READING(1), Tiếng Anh tự chọn(1), Anh Văn bản ngữ(2) 23
9TC1 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Toán Buổi 2(1), Toán Tự Chọn(1), Vật lý(1), Hóa học(1), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Anh Văn(1), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Kỹ năng sống(1) 23
9TC2 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), STEM LÝ(1), Hóa học(1), Văn học(5), Văn buổi 2(1), Lịch sử(1), GDCD(1), Tiếng Anh tự chọn(1), Tiếng Anh Tăng Cường(3), Thể dục(2), Kỹ năng sống(1) 23
9TC3 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(3), Toán Buổi 2(1), Vật lý(1), Sinh học(1), Văn học(4), Văn buổi 2(1), Công Nghệ(1), READING(1), Tiếng Anh Tăng Cường(2), Âm nhạc(1), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) 23
9TC4 Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Vật lý(1), Văn học(5), Văn buổi 2(1), Anh Văn(2), Tiếng Anh Tăng Cường(3), Thể dục(2), Anh Văn bản ngữ(2), Kỹ năng sống(1) 23
9TH Sinh Hoạt dưới cờ(1), Sinh hoạt chủ nhiệm(1), Toán(4), Toán Buổi 2(1), Toán Tự Chọn(1), Vật lý(2), Hóa học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Công Nghệ(1), Anh Văn(1), Tiếng Anh tự chọn(1), Khoa học(3) 23

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 08-05-2020

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net