BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Trịnh Thị Hà | 0 | 0 | ||
Vũ Thị Thu Huyền | Toán | 12A1(4), 12C(2) | 6 | 6 |
Nguyễn Thị Thu Trang | 0 | 0 | ||
Trần Võ Văn | Toán | 12A4(4), 12A5(4) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Thu Vân | Toán | 12A01(4) | 4 | 4 |
Nguyễn Trung Kiên | Toán | 12Y(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Thị Hà My | 0 | 0 | ||
Đỗ Thị Lý | 0 | 0 | ||
Phạm Thị Hồng Minh | Toán | 12A03(4), 12A3(4) | 8 | 8 |
Nguyễn Kim Huệ | Toán | 12A02(4) | 4 | 4 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy | Toán | 12A2(4) | 4 | 4 |
Trần Thị Thúy Hạnh | 0 | 0 | ||
Hoàng Yến | 0 | 0 | ||
Lê Thị Nghĩa | Sinh hoạt | 12A5(1) | 5 | 5 | Văn học | 12A5(4) |
Vũ Thị Lan Anh | Văn học | 12A3(4), 12A4(4) | 8 | 8 |
Hoàng Thị Ngọc Bích | Văn học | 12A2(4) | 4 | 4 |
Bùi Thị Hải | Văn học | 12A01(4), 12A03(4) | 8 | 8 |
Nguyễn T Thanh Huyền | 0 | 0 | ||
Giang Thị Thúy | 0 | 0 | ||
Lê Thị Hồng Thúy | Sinh hoạt | 12A02(1) | 5 | 5 | Văn học | 12A02(4) |
Nguyễn Thu Tiềm | Sinh hoạt | 12A1(1) | 5 | 5 | Văn học | 12A1(4) |
Nguyễn Thị Thanh Loan | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thu Trang | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thúy Hạnh | 0 | 0 | ||
Thẩm Bích Phượng | Sinh hoạt | 12A01(1) | 5 | 5 | Anh | 12A01(4) |
Nguyễn Thị Kim Cúc | Anh | 12A1(4), 12A5(4), 12Y(2) | 10 | 10 |
Mai Thị Lý | Anh | 12A3(4) | 4 | 4 |
Nguyễn Thị Thuỷ NN | Anh | 12A2(4), 12A4(4) | 8 | 8 |
Đàm Thị Minh Huệ | 0 | 0 | ||
Đinh Thị Thu Hiền | Anh | 12A02(4), 12A03(4) | 8 | 8 |
Khánh Ly | 0 | 0 | ||
Bùi Gia Linh | 0 | 0 | ||
Thu_A | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thu HiềnH | 0 | 0 | ||
Trương Thị Mơ | Hóa học | 12TN3(4) | 4 | 4 |
Phạm văn Hạnh | Sinh hoạt | 12A2(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Thu Hằng | 0 | 0 | ||
Bùi Bích Hiên | Sinh hoạt | 12A4(1) | 5 | 5 | Hóa học | 12TN4(4) |
Nguyễn Văn Tiến | 0 | 0 | ||
Nguyễn Quốc Đạt | Hóa học | 12C(2) | 2 | 2 |
Bụi Thị Thùy Dung | Hóa học | 12TN5(4) | 4 | 4 |
Nguyễn Mạnh Hòa | Vật lý | 12TN3(4) | 4 | 4 |
Bùi Thị Thục | 0 | 0 | ||
Cao Phương Thúy | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thu Thủy | Vật lý | 12TN4(4) | 4 | 4 |
Nguyễn Đình Tú | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thanh Loan | Vật lý | 12TN5(4) | 4 | 4 |
Đỗ Thị Anh Trúc | 0 | 0 | ||
Đỗ Thị Linh | Sinh vật | 12TN4(3) | 3 | 3 |
Ngô Thị Ngân | 0 | 0 | ||
Kiều Thị Kim Thu | Sinh hoạt | 12A3(1) | 4 | 4 | Sinh vật | 12TN5(3) |
Nguyễn Thị Thu Thủy | Sinh vật | 12TN3(3) | 3 | 3 |
Lê Thị Hồng Thu | 0 | 0 | ||
Đỗ Thị Ngoc Anh | Lịch sử | 12XH1(4) | 4 | 4 |
Hoàng Duy Hùng | Lịch sử | 12XH2(4) | 4 | 4 |
Nguyễn Thị Tuyết Loan | Lịch sử | 12XH3(4), 12XH4(4) | 8 | 8 |
Hoàng Thị Lệ Quyên | Lịch sử | 12XH5(4), 12XH6(4) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Thúy | Địa lý | 12XH3(4), 12XH5(4) | 8 | 8 |
Ngô Thị Thu Hiếu | Địa lý | 12XH2(4), 12XH4(4) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Len | Địa lý | 12XH1(4), 12XH6(4) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Kim Oanh | 0 | 0 | ||
Dương T. Thu Hương | GDCD | 12XH1(3), 12XH4(3), 12XH5(3) | 9 | 9 |
Nguyễn Thị Thu Hương | GDCD | 12XH2(3), 12XH3(3), 12XH6(3) | 9 | 9 |
Dương Quỳnh Trang | 0 | 0 | ||
Hồng | 0 | 0 | ||
Thân Văn Hiện | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Kim Ngân | 0 | 0 | ||
Lê Thị Duyến | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Vân Ngọc | 0 | 0 | ||
Dương Thị Ngọc Anh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Ngọc Tùng | 0 | 0 | ||
Nguyễn Ngọc Ánh | Sinh hoạt | 12A03(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Thị Điệp | 0 | 0 | ||
Đinh Thị Thanh Dung | 0 | 0 | ||
Nguyễn Ích Hiếu TD | 0 | 0 | ||
Trần Kính | 0 | 0 | ||
Trần Văn Trình | 0 | 0 | ||
Tạ Đăng Tuấn | 0 | 0 | ||
Vũ Tài Hiệp | 0 | 0 | ||
Bùi Văn Đẳng | 0 | 0 | ||
Nguyễn Toàn Trung | 0 | 0 | ||
Da1 | 0 | 0 | ||
Da2 | 0 | 0 | ||
Da3 | 0 | 0 | ||
Da4 | 0 | 0 | ||
Da5 | 0 | 0 | ||
Da6 | 0 | 0 | ||
Da7 | 0 | 0 | ||
Da8 | 0 | 0 | ||
Da9 | 0 | 0 | ||
Da10 | 0 | 0 | ||
Da11 | 0 | 0 | ||
Da12 | 0 | 0 | ||
Da13 | 0 | 0 | ||
Da14 | 0 | 0 | ||
Da15 | 0 | 0 | ||
Da16 | 0 | 0 | ||
Da17 | 0 | 0 | ||
Da18 | 0 | 0 | ||
Da19 | 0 | 0 | ||
Da20 | 0 | 0 | ||
Da21 | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Tạo bởi TKB Application System 10.0 ngày 14-05-2024 |